 |
DDC
| 621.8 | |
Tác giả CN
| Lưu, Bá Thuận | |
Nhan đề
| Tính toán máy thi công đất / Lưu Bá Thuận | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2005 | |
Mô tả vật lý
| 521 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Máy xây dựng | |
Từ khóa tự do
| Máy làm đất | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(188): GT19638-824, GT23636 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00755-7 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 299 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 1CDF9CD0-AAE1-4639-AACD-B35474846095 |
|---|
| 005 | 202504081130 |
|---|
| 008 | 160608s2005 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c78000 |
|---|
| 039 | |a20250408113033|blinhnm|c20181017093035|dlinhnm|y20160829091753|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a621.8|bLƯ-T |
|---|
| 100 | |aLưu, Bá Thuận |
|---|
| 245 | |aTính toán máy thi công đất /|cLưu Bá Thuận |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2005 |
|---|
| 300 | |a521 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aMáy xây dựng |
|---|
| 653 | |aMáy làm đất |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(188): GT19638-824, GT23636 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00755-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/tinhtoanmaythicongdatthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a191|b63|c1|d24 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT19793
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ-T
|
Giáo trình
|
159
|
Hạn trả:06-11-2020
|
|
|
|
2
|
GT19822
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ-T
|
Giáo trình
|
188
|
Hạn trả:27-08-2022
|
|
|
|
3
|
GT19823
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ-T
|
Giáo trình
|
189
|
Hạn trả:16-09-2022
|
|
|
|
4
|
GT19687
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ-T
|
Giáo trình
|
53
|
Hạn trả:20-02-2023
|
|
|
|
5
|
GT19744
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ-T
|
Giáo trình
|
110
|
Hạn trả:25-03-2023
|
|
|
|
6
|
GT19779
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ-T
|
Giáo trình
|
145
|
Hạn trả:29-05-2023
|
|
|
|
7
|
GT19747
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ-T
|
Giáo trình
|
113
|
Hạn trả:30-10-2023
|
|
|
|
8
|
GT19743
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ-T
|
Giáo trình
|
109
|
Hạn trả:03-02-2025
|
|
|
|
9
|
GT19760
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ-T
|
Giáo trình
|
126
|
Hạn trả:21-08-2025
|
|
|
|
10
|
GT19769
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.8 LƯ-T
|
Giáo trình
|
135
|
|
|
|
|
|
|
|