
DDC
| 620.104 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Phượng |
Nhan đề
| Động lực học công trình / Nguyễn Văn Phượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,2005 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Động lực học |
Từ khóa tự do
| Dao động công trình |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(118): GT16605-722 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00743-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 294 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A25E6710-9AB1-4910-8156-BDACE9F79F98 |
---|
005 | 201810170926 |
---|
008 | 160608s2005 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55,000 |
---|
039 | |a20181017092700|bthuygt|c20181015162149|dthuygt|y20160829090651|zthanhpm |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a620.104|bNG - P |
---|
100 | |aNguyễn Văn Phượng |
---|
245 | |aĐộng lực học công trình /|cNguyễn Văn Phượng |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2005 |
---|
300 | |a407 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aĐộng lực học |
---|
653 | |aDao động công trình |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(118): GT16605-722 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00743-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/dongluchoccongtrinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a121|b426|c1|d123 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00743
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.104 NG - P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00744
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.104 NG - P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00745
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
620.104 NG - P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT16605
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.104 NG - P
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT16606
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.104 NG - P
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:11-05-2025
|
|
|
6
|
GT16607
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.104 NG - P
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:10-01-2019
|
|
|
7
|
GT16608
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.104 NG - P
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:14-08-2025
|
|
|
8
|
GT16609
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.104 NG - P
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
9
|
GT16610
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.104 NG - P
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:03-01-2025
|
|
|
10
|
GT16611
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.104 NG - P
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:08-03-2025
|
|
|
|
|
|
|