 |
DDC
| 621.25 | |
Tác giả CN
| Lê Dung | |
Nhan đề
| Máy bơm công trình thu nước trạm bơm cấp thoát nước / Th.S Lê Dung | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 | |
Mô tả vật lý
| 339tr. ;27cm. | |
Từ khóa tự do
| Công trình thu nước | |
Từ khóa tự do
| Máy bơm | |
Từ khóa tự do
| Trạm bơm cấp thoát nước | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT24068-87, GT28499-503 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00725-7 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 288 |
|---|
| 002 | 12 |
|---|
| 004 | 658F62CB-3FA0-4402-9A76-32578C684F16 |
|---|
| 005 | 201809181424 |
|---|
| 008 | 160608s2008 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c78000 |
|---|
| 039 | |a20180918142213|bhuongpt|y20160826160555|zanhnq |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a621.25|bLÊ-D |
|---|
| 100 | |aLê Dung|cTH.S |
|---|
| 245 | |aMáy bơm công trình thu nước trạm bơm cấp thoát nước /|cTh.S Lê Dung |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
|---|
| 300 | |a339tr. ;|c27cm. |
|---|
| 653 | |aCông trình thu nước |
|---|
| 653 | |aMáy bơm |
|---|
| 653 | |aTrạm bơm cấp thoát nước |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT24068-87, GT28499-503 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00725-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/maybomcongtrinhthuthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a28|b54|c1|d47 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00725
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.25 LÊ-D
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00726
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.25 LÊ-D
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00727
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
621.25 LÊ-D
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT24068
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT24069
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
5
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
6
|
GT24070
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT24071
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
|
8
|
GT24072
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT24073
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT24074
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
621.25 LÊ-D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|