 |
DDC
| 658.4 | |
Tác giả CN
| Bùi Ngọc Toàn | |
Nhan đề
| Quản lý dự án xây dựng : Lập và thẩm định dự án | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2008 | |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| dự án xây dựng | |
Từ khóa tự do
| Thẩm định dự án | |
Từ khóa tự do
| Quản lý dự án | |
Từ khóa tự do
| Lập dự án | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(3): GT79670-2 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00692-4 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 279 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 9B16A2DA-59B1-4A6F-8FE6-1408338DCFCC |
|---|
| 005 | 202509231454 |
|---|
| 008 | 160608s2008 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c58000 |
|---|
| 039 | |a20250923145456|bthuydh|c20200102150650|dthuydh|y20160826152916|zhuyenht |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a658.4|bBU-T |
|---|
| 100 | |aBùi Ngọc Toàn|cTS. |
|---|
| 245 | |aQuản lý dự án xây dựng :|bLập và thẩm định dự án |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2008 |
|---|
| 300 | |a279 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |adự án xây dựng |
|---|
| 653 | |aThẩm định dự án |
|---|
| 653 | |aQuản lý dự án |
|---|
| 653 | |aLập dự án |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(3): GT79670-2 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00692-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/chinhly2025/lần 2/000quản lý dự án xây dựng lập và thẩm định dự án_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a6|b21|c1|d18 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00692
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.404 BU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00693
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.404 BU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00694
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.404 BU-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT79670
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.4 BU-T
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
5
|
GT79671
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.4 BU-T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:10-05-2026
|
|
|
|
6
|
GT79672
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.4 BU-T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:01-01-2026
|
|
|
|
|
|
|