 |
DDC
| 627 | |
Tác giả CN
| Đinh Quang Cường | |
Nhan đề
| Thi công công trình biển trọng lực bê tông / Đinh Quang Cường | |
Thông tin xuất bản
| H :Xây dựng,2018 | |
Mô tả vật lý
| 268tr. :hình vẽ ;27cm. | |
Từ khóa tự do
| Bê tông cốt thép | |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép | |
Từ khóa tự do
| Thi công xây dựng | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(17): GT84351-67 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06348-50 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 27776 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 40E37F1B-9C31-48BB-9A0F-2F17721ED7CE |
|---|
| 005 | 201904021047 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c140000 |
|---|
| 039 | |y20190402104801|zhuongpt |
|---|
| 082 | |a627|bĐI-C |
|---|
| 100 | |aĐinh Quang Cường |
|---|
| 245 | |aThi công công trình biển trọng lực bê tông /|cĐinh Quang Cường |
|---|
| 260 | |aH :|bXây dựng,|c2018 |
|---|
| 300 | |a268tr. :|bhình vẽ ;|c27cm. |
|---|
| 653 | |aBê tông cốt thép |
|---|
| 653 | |aKết cấu thép |
|---|
| 653 | |aThi công xây dựng |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(17): GT84351-67 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06348-50 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2019/tc cong trinhbienthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|c1|b1|d12 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK06348
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 ĐI-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK06349
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 ĐI-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK06350
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
627 ĐI-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT84351
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 ĐI-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT84352
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 ĐI-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT84353
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 ĐI-C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT84354
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 ĐI-C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT84355
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 ĐI-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT84356
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 ĐI-C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT84357
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
627 ĐI-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|