| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 549 |  | Tác giả CN | Trần, Thanh Giám |  | Nhan đề | Khoáng vật và thạch học công trình /   Trần Thanh Giám |  | Thông tin xuất bản | Hà Nội :Xây dựng,2001 |  | Mô tả vật lý | 204 tr. ;27 cm. |  | Từ khóa tự do | Vật liệu xây dựng |  | Từ khóa tự do | Khoáng vật |  | Từ khóa tự do | Thạch học công trình |  | Địa chỉ | TVXDKho giáo trình - Tầng 5(257): GT15327-583 |  | Địa chỉ | TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00627-9 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 | 
|---|
 | 001 | 267 | 
|---|
 | 002 | 1 | 
|---|
 | 004 | 0C4D695B-C236-40D5-9F81-47759A2132FA | 
|---|
 | 005 | 202503101107 | 
|---|
 | 008 | 160608s2001    vm                  vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |c28,000 | 
|---|
 | 039 | |a20250310110721|bthuydh|c20200707104641|dthuydh|y20160826143738|zthuydh | 
|---|
 | 041 | |aVie | 
|---|
 | 082 | |a549|bTR-G | 
|---|
 | 100 | |aTrần, Thanh Giám | 
|---|
 | 245 | |aKhoáng vật và thạch học công trình /|cTrần Thanh Giám | 
|---|
 | 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2001 | 
|---|
 | 300 | |a204 tr. ;|c27 cm. | 
|---|
 | 653 | |aVật liệu xây dựng | 
|---|
 | 653 | |aKhoáng vật | 
|---|
 | 653 | |aThạch học công trình | 
|---|
 | 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(257): GT15327-583 | 
|---|
 | 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00627-9 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/khoangvatvathachhocthumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a260|b100|c1|d28 | 
|---|
 |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | TK00627 | Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 | 549 TR - G | Giáo trình | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | TK00628 | Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 | 549 TR - G | Giáo trình | 2 |  |  |  |  
                                        | 3 | TK00629 | Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 | 549 TR - G | Giáo trình | 3 |  |  |  |  
                                        | 4 | GT15327 | Kho giáo trình - Tầng 5 | 549 TR - G | Giáo trình | 4 |  |  |  |  
                                        | 5 | GT15328 | Kho giáo trình - Tầng 5 | 549 TR - G | Giáo trình | 5 |  |  |  |  
                                        | 6 | GT15329 | Kho giáo trình - Tầng 5 | 549 TR - G | Giáo trình | 6 |  |  |  |  
                                        | 7 | GT15330 | Kho giáo trình - Tầng 5 | 549 TR - G | Giáo trình | 7 |  |  |  |  
                                        | 8 | GT15331 | Kho giáo trình - Tầng 5 | 549 TR - G | Giáo trình | 8 |  |  |  |  
                                        | 9 | GT15332 | Kho giáo trình - Tầng 5 | 549 TR - G | Giáo trình | 9 |  |  |  |  
                                        | 10 | GT15333 | Kho giáo trình - Tầng 5 | 549 TR - G | Giáo trình | 10 |  |  |  |  
                                
                             |  |  
				|  |  |