 |
DDC
| 526.9 | |
Tác giả CN
| Phạm Văn Chuyên | |
Nhan đề
| Sổ tay trắc địa công trình : Dùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản / Phạm Văn Chuyên, Lê Văn Hưng, Phan Khang. | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2006 | |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ;27 cm. | |
Tùng thư
| Dùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản | |
Từ khóa tự do
| Trắc địa | |
Từ khóa tự do
| Lưới khống chế trắc địa | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(24): GT11452-74, GT11476 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00544-6 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 238 |
|---|
| 002 | 12 |
|---|
| 004 | 61133D4D-B1BF-4F7C-B2C3-AB2374A989C3 |
|---|
| 005 | 202508130900 |
|---|
| 008 | 160608s2006 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c48,000 |
|---|
| 039 | |a20250813085959|bthuydh|c20161110093825|dthuctap1|y20160826101250|zthanhpm |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a526.9|bPH - C |
|---|
| 100 | |aPhạm Văn Chuyên |
|---|
| 245 | |aSổ tay trắc địa công trình :|bDùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản /|cPhạm Văn Chuyên, Lê Văn Hưng, Phan Khang. |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2006 |
|---|
| 300 | |a266 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 490 | |aDùng cho kỹ sư các ngành xây dựng cơ bản |
|---|
| 653 | |aTrắc địa |
|---|
| 653 | |aLưới khống chế trắc địa |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(24): GT11452-74, GT11476 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00544-6 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/chinhly2025/lần 2/sổ tay trắc địa công trình_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a27|b8|c1|d8 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00544
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00545
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00546
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH - C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT11452
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT11453
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT11454
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:20-12-2019
|
|
|
|
7
|
GT11455
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT11456
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT11457
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT11458
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|