DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Hoàng, Ngọc Hà |
Nhan đề
| Bình sai tính toán lưới trắc địa và GPS / GS, TSKH. Hoàng Ngọc Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 412 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| lưới trắc địa |
Từ khóa tự do
| Số liệu GPS |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT38056-80 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00532-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 232 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1AD3E463-AC13-4B4F-8C94-46943E94735A |
---|
005 | 202007071042 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c62,000 |
---|
039 | |a20200707104206|bthuydh|c20200703140319|dthuydh|y20160826100009|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a526.9|bHO-H |
---|
100 | |aHoàng, Ngọc Hà|cGS, TSKH. |
---|
245 | |aBình sai tính toán lưới trắc địa và GPS /|cGS, TSKH. Hoàng Ngọc Hà |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a412 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |alưới trắc địa |
---|
653 | |aSố liệu GPS |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT38056-80 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00532-4 |
---|
890 | |a28|b2|c1|d19 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT38060
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 HO - H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT38063
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 HO - H
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
GT38069
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 HO - H
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT38066
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 HO - H
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
GT38072
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 HO - H
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
6
|
GT38080
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 HO - H
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
|
7
|
GT38075
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 HO - H
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
GT38058
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 HO - H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
GT38067
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 HO - H
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
10
|
GT38078
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 HO - H
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|