DDC
| 720.284 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Thi |
Nhan đề
| Giáo trình vẽ ghi kiến trúc / Nguyễn Đình Thi, Nguyễn Sỹ Quế |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2018 |
Mô tả vật lý
| 77tr. :minh họa ;24cm. |
Tóm tắt
| Giáo trình cung cấp kiến thức về các kỹ năng ghi chép, đo đạc, lập lại bản vẽ kiến trúc một công trình đã có sẵn. Hướng dẫn phương pháp đo đạc số liệu, khảo sát thực địa hiện trạng công trình kiến trúc. Giúp bạn đọc hiển thêm về cấu tạo một công trình kiến trúc, nắm vững đặc điểm kiến trúc gỗ truyền thống Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Cấu tạo kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Bản vẽ |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc gỗ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Sỹ Quế |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(197): GT83222-418 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06236-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22793 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 490C5D1A-2B1E-4B2B-92BB-CF8FC04EBF85 |
---|
005 | 201811120947 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048223595|c50000 |
---|
039 | |y20181112094803|zlinhnm |
---|
082 | |a720.284|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Đình Thi |
---|
245 | |aGiáo trình vẽ ghi kiến trúc /|cNguyễn Đình Thi, Nguyễn Sỹ Quế |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2018 |
---|
300 | |a77tr. :|bminh họa ;|c24cm. |
---|
520 | |aGiáo trình cung cấp kiến thức về các kỹ năng ghi chép, đo đạc, lập lại bản vẽ kiến trúc một công trình đã có sẵn. Hướng dẫn phương pháp đo đạc số liệu, khảo sát thực địa hiện trạng công trình kiến trúc. Giúp bạn đọc hiển thêm về cấu tạo một công trình kiến trúc, nắm vững đặc điểm kiến trúc gỗ truyền thống Việt Nam. |
---|
653 | |aCấu tạo kiến trúc |
---|
653 | |aBản vẽ |
---|
653 | |aKiến trúc gỗ |
---|
700 | |aNguyễn Sỹ Quế |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(197): GT83222-418 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06236-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2018/gtveghikientructhumbimage.jpg |
---|
890 | |a200|b114|c1|d53 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK06236
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK06237
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK06238
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.284 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT83222
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT83223
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT83224
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT83225
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT83226
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT83227
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT83228
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.284 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:23-05-2024
|
|
|
|
|
|
|