DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Vũ Thặng |
Nhan đề
| Trắc địa / PGS, TS. Vũ Thặng ( chủ biên ); Bùi Duy Quỳnh, Vũ Thái Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2013 |
Mô tả vật lý
| 338 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Trắc địa đại cương |
Từ khóa tự do
| Giáo trình trắc địa |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Duy Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thái Hà |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(101): GT11377-447, GT79247-56, GT79600-19 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00523-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 227 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 86F26D49-5A90-4D17-9693-7534B35C71C8 |
---|
005 | 202007071041 |
---|
008 | 160608s2013 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c135,000 |
---|
039 | |a20200707104143|bthuydh|c20200703140253|dthuydh|y20160826095031|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a526.9|bVU-T |
---|
100 | |aVũ Thặng|cPGS, TS.|eChủ biên |
---|
245 | |aTrắc địa /|cPGS, TS. Vũ Thặng ( chủ biên ); Bùi Duy Quỳnh, Vũ Thái Hà |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
---|
300 | |a338 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aTrắc địa đại cương |
---|
653 | |aGiáo trình trắc địa |
---|
700 | |aBùi, Duy Quỳnh |
---|
700 | |aVũ, Thái Hà |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(101): GT11377-447, GT79247-56, GT79600-19 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00523-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/tracdia_vuthang20130001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a104|b344|c1|d110 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00523
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 VU - T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00524
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 VU - T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00525
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 VU - T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT11377
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU - T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT11378
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU - T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT11379
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU - T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT11380
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU - T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT11381
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU - T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT11382
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU - T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:02-08-2019
|
|
|
10
|
GT11383
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU - T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|