| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 22157 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | D5BF7B80-4850-488A-BE34-2465E23F11E2 |
|---|
| 005 | 202504151117 |
|---|
| 008 | 081223s1993 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250415111710|blinhnm|c20181030092418|dlinhnm|y20181025101811|zhuongpt |
|---|
| 082 | |a620.1|bLÊ-H |
|---|
| 100 | |aLê, Văn Hồ |
|---|
| 245 | |aCơ học công trình.|nTập II /|cLê Văn Hồ |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1993 |
|---|
| 300 | |a152 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aCấu kiện chịu xoắn |
|---|
| 653 | |aTải trọng bất động |
|---|
| 653 | |aHệ phẳng tĩnh định |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(20): GT82404-23 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/cocongtrinh2.93thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a20|b8|c1|d3 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT82404
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LÊ-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
GT82405
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LÊ-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
GT82406
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LÊ-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT82407
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LÊ-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT82408
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LÊ-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT82409
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LÊ-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT82410
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LÊ-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT82411
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LÊ-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT82412
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LÊ-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT82413
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
620.1 LÊ-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|