DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Cự |
Nhan đề
| Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng. Tập 2 / Nguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1999 |
Mô tả vật lý
| 107tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông |
Từ khóa tự do
| Bản vẽ |
Từ khóa tự do
| Kết cấu thép |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Văn Cứ |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Như Kim |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(79): GT80092-170 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK06212-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22106 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E64FBD4A-029F-4F11-B5EA-DD8D4CAFD0AD |
---|
005 | 201810170902 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181017090237|blinhnm|c20181015154642|dhuongpt|y20180925144522|zhuongpt |
---|
082 | |a604.2|bNG-C (2) |
---|
100 | |aNguyễn Quang Cự |
---|
245 | |aBài tập vẽ kỹ thuật xây dựng.|nTập 2 /|cNguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1999 |
---|
300 | |a107tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aKết cấu bê tông |
---|
653 | |aBản vẽ |
---|
653 | |aKết cấu thép |
---|
700 | |aĐặng Văn Cứ |
---|
700 | |aĐoàn Như Kim |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(79): GT80092-170 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK06212-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2018/btvekythuatxd2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a82|b56|c1|d74 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT80137
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 NG-C
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
GT80138
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 NG-C
|
Giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT80139
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 NG-C
|
Giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT80140
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 NG-C
|
Giáo trình
|
49
|
|
|
|
5
|
GT80141
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 NG-C
|
Giáo trình
|
50
|
|
|
|
6
|
GT80142
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 NG-C
|
Giáo trình
|
51
|
|
|
|
7
|
GT80143
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 NG-C
|
Giáo trình
|
52
|
|
|
|
8
|
GT80144
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 NG-C
|
Giáo trình
|
53
|
|
|
|
9
|
GT80145
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 NG-C
|
Giáo trình
|
54
|
|
|
|
10
|
GT80146
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 NG-C
|
Giáo trình
|
55
|
|
|
|
|
|
|
|