 |
DDC
| 526.9 | |
Tác giả CN
| Phạm Văn Chuyên | |
Nhan đề
| Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa / PGS. TS. Phạm Văn Chuyên | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2003 | |
Mô tả vật lý
| 173 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Trắc địa | |
Từ khóa tự do
| Bài tập trắc địa | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(338): GT11477-584, GT11595-824 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00449-51 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 205 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 89F4A795-2D0C-429E-85C5-0BF55698AEB2 |
|---|
| 005 | 201810170913 |
|---|
| 008 | 160608s2003 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c30,000 |
|---|
| 039 | |a20181017091355|bthuygt|c20181015160347|dhuongpt|y20160826090229|zthanhpm |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a526.9|bPH - C |
|---|
| 100 | |aPhạm Văn Chuyên|cPGS. TS. |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa /|cPGS. TS. Phạm Văn Chuyên |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2003 |
|---|
| 300 | |a173 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aTrắc địa |
|---|
| 653 | |aBài tập trắc địa |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(338): GT11477-584, GT11595-824 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00449-51 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/huongdantraloicauhoivagiaibaitaptracdiathumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a341|b737|c1|d17 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00449
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00450
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00451
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT11477
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:21-08-2021
|
|
|
|
5
|
GT11478
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:12-09-2024
|
|
|
|
6
|
GT11479
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:05-03-2026
|
|
|
|
7
|
GT11480
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT11481
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT11482
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:19-06-2021
|
|
|
|
10
|
GT11483
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 PH - C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|