 |
DDC
| 516 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Cự | |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng (chủ biên) | |
Lần xuất bản
| Tái bản | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2004 | |
Mô tả vật lý
| 264 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Hình học | |
Từ khóa tự do
| hình học họa hình | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Dũng | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(78): GT10503-46, GT79214-9, GT82760-76, GT86857-67 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00443-5 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 203 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | F7E7924B-C0F2-4DE2-B586-D03C049E6A77 |
|---|
| 005 | 202503101058 |
|---|
| 008 | 160608s2004 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c42,000 |
|---|
| 039 | |a20250310105806|bthuydh|c20200707103857|dthuydh|y20160826085928|zthuydh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a516|bNG-C |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Quang Cự |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn giải bài tập hình học họa hình /|cNguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng (chủ biên) |
|---|
| 250 | |aTái bản |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2004 |
|---|
| 300 | |a264 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aHình học |
|---|
| 653 | |ahình học họa hình |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Mạnh Dũng |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(78): GT10503-46, GT79214-9, GT82760-76, GT86857-67 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00443-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/hoico/huongdangiaibthinhhochoahinh2004.jpgthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a81|b304|c1|d53 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00443
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
516 NG - C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00444
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
516 NG - C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00445
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
516 NG - C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT10503
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 NG - C
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:21-06-2024
|
|
|
|
5
|
GT10504
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 NG - C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT10505
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 NG - C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT10506
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 NG - C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT10507
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 NG - C
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:09-06-2018
|
|
|
|
9
|
GT10508
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 NG - C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT10509
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
516 NG - C
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:15-05-2020
|
|
|
|
|
|
|