DDC 624.17
Tác giả CN Trần, Văn Liên
Nhan đề Phương pháp độ cứng động lực trong phân tích và chuẩn đoán kết cấu / : sách chuyên khảo sau đại học / PGS.TS. Trần Văn Liên (chủ biên), GS.TSKH Nguyễn Tiến Khiêm
Thông tin xuất bản Hà Nội :Xây dựng,2017
Mô tả vật lý 282tr. :minh họa ;30 cm.
Phụ chú Gồm tập hợp một số kết quả nghiên cứu và giảng dạy sau đại học nhiều năm qua của các tác giả trong nhóm nghiên cứu về tính toán kết cấu theo phương pháp độ cứng động lực và ứng dụng vào đánh giá trạng thái kỹ thuật của kết cấu
Từ khóa tự do Kết cấu
Từ khóa tự do Hệ thanh
Từ khóa tự do Độ cứng động lực
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Tiến Khiêm
Địa chỉ TVXDKho giáo trình - Tầng 5(57): GT74022-48, GT80466-95
Địa chỉ TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK05881-3
00000000nam#a2200000ua#4500
00116139
00211
004FF7CEEF0-5064-4B5B-B699-1151316A6DED
005202504090947
008160608s2017 vm vie
0091 0
020 |a9786048221638|c185000
039|a20250409094720|blinhnm|c20181017091253|dlinhnm|y20170821092501|zlinhnm
082 |a624.17|bTR-L
100 |aTrần, Văn Liên|cPGS.TS.|eChủ biên
245 |aPhương pháp độ cứng động lực trong phân tích và chuẩn đoán kết cấu / :|bsách chuyên khảo sau đại học /|cPGS.TS. Trần Văn Liên (chủ biên), GS.TSKH Nguyễn Tiến Khiêm
260 |aHà Nội :|bXây dựng,|c2017
300 |a282tr. :|bminh họa ;|c30 cm.
500|aGồm tập hợp một số kết quả nghiên cứu và giảng dạy sau đại học nhiều năm qua của các tác giả trong nhóm nghiên cứu về tính toán kết cấu theo phương pháp độ cứng động lực và ứng dụng vào đánh giá trạng thái kỹ thuật của kết cấu
653 |aKết cấu
653 |aHệ thanh
653 |aĐộ cứng động lực
700 |aNguyễn, Tiến Khiêm
852|aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(57): GT74022-48, GT80466-95
852|aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK05881-3
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2018/phuongphapdocungdongluctrongphantichvachuandoankcthumbimage.jpg
890|a60|b7|c1|d3
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT74027 Kho giáo trình - Tầng 5 624.17 TR-L Giáo trình 9 Hạn trả:25-01-2025
2 GT80480 Kho giáo trình - Tầng 5 624.17 TR-L Giáo trình 45
3 GT80489 Kho giáo trình - Tầng 5 624.17 TR-L Giáo trình 54
4 GT74023 Kho giáo trình - Tầng 5 624.17 TR-L Giáo trình 5
5 GT74029 Kho giáo trình - Tầng 5 624.17 TR-L Giáo trình 11
6 GT74040 Kho giáo trình - Tầng 5 624.17 TR-L Giáo trình 22
7 GT80483 Kho giáo trình - Tầng 5 624.17 TR-L Giáo trình 48
8 GT80469 Kho giáo trình - Tầng 5 624.17 TR-L Giáo trình 34
9 GT74046 Kho giáo trình - Tầng 5 624.17 TR-L Giáo trình 28
10 GT80477 Kho giáo trình - Tầng 5 624.17 TR-L Giáo trình 42