 |
DDC
| 338.5 | |
Tác giả CN
| Đỗ, Tất Lượng | |
Nhan đề
| Phương pháp tính toán so sánh hiệu quả của vật liệu và kết cấu xây dựng thay thế / TS. Đỗ Tất Lượng | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2003 | |
Mô tả vật lý
| 116 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Chi phí xây dựng | |
Từ khóa tự do
| Kết cấu xây dựng | |
Từ khóa tự do
| Vật liệu xây dựng | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(296): GT40050-343, GT40402-3 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00303-5 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 156 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 5C4F95D2-42FD-4FC9-A1F2-9E75EA94ECF3 |
|---|
| 005 | 202509250823 |
|---|
| 008 | 160608s2003 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c20.000 |
|---|
| 039 | |a20250925082323|bthuydh|c20250408112112|dlinhnm|y20160825141545|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a338.5|bĐÔ-L |
|---|
| 100 | |aĐỗ, Tất Lượng|cTiến sĩ |
|---|
| 245 | |aPhương pháp tính toán so sánh hiệu quả của vật liệu và kết cấu xây dựng thay thế /|cTS. Đỗ Tất Lượng |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2003 |
|---|
| 300 | |a116 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aChi phí xây dựng |
|---|
| 653 | |aKết cấu xây dựng |
|---|
| 653 | |aVật liệu xây dựng |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(296): GT40050-343, GT40402-3 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00303-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/chinhly2025/lần 2/000phương pháp tính toán so sánh hiệu quả của vật liệu và kết cấu xây dựng thay thế_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a299|b5|c1|d3 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00303
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 ĐÔ-L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00304
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 ĐÔ-L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00305
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
338.5 ĐÔ-L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT40050
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 ĐÔ-L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT40051
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 ĐÔ-L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT40052
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 ĐÔ-L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT40053
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 ĐÔ-L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT40054
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 ĐÔ-L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT40055
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 ĐÔ-L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT40056
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
338.5 ĐÔ-L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|