DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Vũ Thặng |
Nhan đề
| Sai số và bình sai trong trắc địa / PGS.TS Vũ Thặng; Vũ Thái Hà |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2016 |
Mô tả vật lý
| 283tr. :minh họa ;27cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các phương pháp tính bình sai truyền thống kết hợp với hiện đại, phù hợp với sự pháp triển của khoa học và công nghệ hiện đại ứng dụng trong trắc địa. |
Từ khóa tự do
| Bình sai điều kiện |
Từ khóa tự do
| Bình sai gián tiếp |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết sai số |
Môn học
| Lý thuyết sai số và bình sai |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thái Hà |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(47): GT16494-540 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04295-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1484 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FFAB7A0D-2145-459B-B780-217ADEAFC92C |
---|
005 | 201810170936 |
---|
008 | 160608s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c146.000 |
---|
039 | |a20181017093317|bthuctap1|c20181015155716|dthuctap1|y20161006144504|zthuctap1 |
---|
082 | |a526.9|bVU-T |
---|
100 | |aVũ Thặng|cPGS.TS |
---|
245 | |aSai số và bình sai trong trắc địa /|cPGS.TS Vũ Thặng; Vũ Thái Hà |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2016 |
---|
300 | |a283tr. :|bminh họa ;|c27cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các phương pháp tính bình sai truyền thống kết hợp với hiện đại, phù hợp với sự pháp triển của khoa học và công nghệ hiện đại ứng dụng trong trắc địa. |
---|
653 | |aBình sai điều kiện |
---|
653 | |aBình sai gián tiếp |
---|
653 | |aLí thuyết sai số |
---|
690 | |aLý thuyết sai số và bình sai |
---|
700 | |aVũ Thái Hà |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(47): GT16494-540 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04295-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/saisovabinhsaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a50|b33|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04295
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04296
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04297
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT16494
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT16495
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT16496
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT16497
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT16498
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT16499
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT16500
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|