 |
DDC
| 332.6 | |
Tác giả CN
| Trần Đức Dục | |
Nhan đề
| Một số vấn đề cơ bản về kinh tế đầu tư quy hoạch và quản lý cơ sở hạ tầng đô thị / PGS Trần Đức Dục | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2000 | |
Mô tả vật lý
| 180tr. ;27cm. | |
Từ khóa tự do
| Hạ tầng đô thị | |
Từ khóa tự do
| Kinh tế đầu tư | |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(276): GT06739-7014 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(4): TK00364-6, TK07413 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 146 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 07E16FBC-B370-42AE-9C4B-15A5BE8F31B5 |
|---|
| 005 | 201810170904 |
|---|
| 008 | 160608s2000 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c28000 |
|---|
| 039 | |a20181017090429|bthuygt|c20181015155109|dthuygt|y20160825105318|zanhnq |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a332.6|bTR-D |
|---|
| 100 | |aTrần Đức Dục|cPGS |
|---|
| 245 | |aMột số vấn đề cơ bản về kinh tế đầu tư quy hoạch và quản lý cơ sở hạ tầng đô thị /|cPGS Trần Đức Dục |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2000 |
|---|
| 300 | |a180tr. ;|c27cm. |
|---|
| 653 | |aHạ tầng đô thị |
|---|
| 653 | |aKinh tế đầu tư |
|---|
| 653 | |aQuy hoạch |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(276): GT06739-7014 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(4): TK00364-6, TK07413 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/motsovandevekinhtedaututhumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a280|b28|c1|d15 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00364
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
332.6 TR-D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00365
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
332.6 TR-D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00366
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
332.6 TR-D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT06739
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 TR-D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT06740
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 TR-D
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:17-09-2021
|
|
|
|
6
|
GT06741
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 TR-D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT06742
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 TR-D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT06743
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 TR-D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT06744
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 TR-D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT06745
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
332.6 TR-D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|