DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Vũ Thặng |
Nhan đề
| Trắc địa đại cương |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và Kỹ thuật,1999 |
Mô tả vật lý
| 250tr. :minh họa ;24cm. |
Từ khóa tự do
| Bản đồ địa hình |
Từ khóa tự do
| Máy kinh vĩ |
Từ khóa tự do
| Trắc địa |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(50): GT12077-126 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04189-91 |
| 000 | 00000ngm#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1443 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1E0A2336-B8A8-4FA1-B0DC-77EB24A5D76C |
---|
005 | 201810170907 |
---|
008 | 160608s1999 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000 |
---|
039 | |a20181017090405|bhuongpt|c20181015155309|dlinhnm|y20161004090541|zthuctap2 |
---|
082 | |a526.9|bVU-T |
---|
100 | |aVũ Thặng|cPTS |
---|
245 | |aTrắc địa đại cương |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1999 |
---|
300 | |a250tr. :|bminh họa ;|c24cm. |
---|
653 | |aBản đồ địa hình |
---|
653 | |aMáy kinh vĩ |
---|
653 | |aTrắc địa |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(50): GT12077-126 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04189-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/tracdiadc1999thumbimage.jpg |
---|
890 | |a53|b140|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT12077
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
GT12078
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
GT12079
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
6
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
4
|
GT12080
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
TK04189
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
6
|
TK04190
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
TK04191
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT12081
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT12082
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT12083
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
526.9 VU-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|