DDC
| 363.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Kim Thái |
Nhan đề
| Sinh thái học và bảo vệ môi trường / PGS.TS. Nguyễn Thị Kim Thái, TS. Lê Thị Hiền Thảo |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội. :Xây dựng,2003 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| Phụ lục: tr. 241-243 |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức cơ bản và ứng dụng của sinh thái học trong lĩnh vực kỹ thuật môi trường. Các nguyên nhân và bản chất của ô nhiễm môi trường đất, nước, không khí, ô nhiễm nhiệt, ảnh hưởng của ô nhiễm tới chất lượng môi trường sống và sức khoẻ cộng đồng |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ khí quyển |
Từ khóa tự do
| Quản lí môi trường |
Từ khóa tự do
| Hệ sinh thái |
Từ khóa tự do
| Sinh thái học |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Hiền Thảo |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(32): GT16237-68 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04137-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1421 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A90BA890-C46C-4973-AF01-69137C94AD3D |
---|
005 | 202203311021 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.000 |
---|
039 | |a20220331102147|blinhnm|c20220331101805|dlinhnm|y20161003151103|zthuctap1 |
---|
082 | |a363.7|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Thị Kim Thái|cPGS.TS |
---|
245 | |aSinh thái học và bảo vệ môi trường /|cPGS.TS. Nguyễn Thị Kim Thái, TS. Lê Thị Hiền Thảo |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội. :|bXây dựng,|c2003 |
---|
300 | |a248 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aPhụ lục: tr. 241-243 |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức cơ bản và ứng dụng của sinh thái học trong lĩnh vực kỹ thuật môi trường. Các nguyên nhân và bản chất của ô nhiễm môi trường đất, nước, không khí, ô nhiễm nhiệt, ảnh hưởng của ô nhiễm tới chất lượng môi trường sống và sức khoẻ cộng đồng |
---|
653 | |aBảo vệ khí quyển |
---|
653 | |aQuản lí môi trường |
---|
653 | |aHệ sinh thái |
---|
653 | |aSinh thái học |
---|
700 | |aLê Thị Hiền Thảo |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(32): GT16237-68 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04137-9 |
---|
890 | |a35|b180|c1|d36 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK04137
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK04138
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK04139
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.7 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT16237
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT16238
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:07-06-2024
|
|
|
6
|
GT16239
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:02-05-2025
|
|
|
7
|
GT16240
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:21-03-2025
|
|
|
8
|
GT16241
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:13-10-2022
|
|
|
9
|
GT16242
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:03-06-2024
|
|
|
10
|
GT16243
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
363.7 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:05-01-2019
|
|
|
|
|
|
|