DDC
| 005.3 |
Nhan đề
| AutoCad 2000 thiết kế trong môi trường 3D / Nhóm tác giả Đại học Bách Khoa |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2000 |
Mô tả vật lý
| 342tr. ;27cm. |
Từ khóa tự do
| AutoCad |
Từ khóa tự do
| Hình chiếu ba chiều |
Từ khóa tự do
| Mô hình ba chiều |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(86): GT00157-242 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00273-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 140 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 95489A39-3AFE-425C-8DA8-64576407C905 |
---|
005 | 201810170903 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59000 |
---|
039 | |a20181017090312|bthuygt|c20181015155208|dthuygt|y20160825102841|zlinhnm |
---|
082 | |a005.3|bAUT |
---|
245 | |aAutoCad 2000 thiết kế trong môi trường 3D /|cNhóm tác giả Đại học Bách Khoa |
---|
260 | |aH. :|bThống kê,|c2000 |
---|
300 | |a342tr. ;|c27cm. |
---|
653 | |aAutoCad |
---|
653 | |aHình chiếu ba chiều |
---|
653 | |aMô hình ba chiều |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(86): GT00157-242 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00273-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/autocadthumbimage.jpg |
---|
890 | |a89|b107|c1|d25 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK00273
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 AUT
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00274
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 AUT
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00275
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 AUT
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT00157
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 AUT
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT00158
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 AUT
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT00159
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 AUT
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT00160
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 AUT
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT00161
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 AUT
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT00162
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 AUT
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT00163
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 AUT
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|