DDC
| 005.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thế Thận |
Nhan đề
| Tổ chức hệ thống thông tin địa lí - GIS và phần mềm Mapinfo 4.0 / TS. Nguyễn Thế Thận, TS. Trần Công Viên |
Thông tin xuất bản
| Hà nội :Xây dựng,2000 |
Mô tả vật lý
| 207 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Công nghệ GIS |
Từ khóa tự do
| Xử lý dữ liệu |
Tác giả(bs) CN
| Trần Công yên |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00259-61 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 135 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AE729BD3-AE9E-4BB7-800B-628A87BB9E3A |
---|
005 | 202203281104 |
---|
008 | 160608s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28.000 |
---|
039 | |a20220328110506|bhuongpt|c20220328110403|dhuongpt|y20160825101259|zlinhnm |
---|
082 | |a005.3|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn Thế Thận|cTiến sĩ |
---|
245 | |aTổ chức hệ thống thông tin địa lí - GIS và phần mềm Mapinfo 4.0 /|cTS. Nguyễn Thế Thận, TS. Trần Công Viên |
---|
260 | |aHà nội :|bXây dựng,|c2000 |
---|
300 | |a207 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aCông nghệ GIS |
---|
653 | |aXử lý dữ liệu |
---|
700 | |aTrần Công yên |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00259-61 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TK00259
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK00260
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK00261
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|