 |
DDC
| 005.362 | |
Tác giả CN
| Quách Tuấn Ngọc | |
Nhan đề
| Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal : Dùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kĩ sư... / Quách Tuấn Ngọc | |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê,2001 | |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ;25 cm. | |
Từ khóa tự do
| bài tập ngôn ngữ lập trình pascal | |
Từ khóa tự do
| ngôn ngữ lập trình pascal | |
Từ khóa tự do
| turbo pascal | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(10): GT00478-87 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00335-7 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 134 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 9092AF35-76FA-429A-9006-B0A7DE207A32 |
|---|
| 005 | 202509250832 |
|---|
| 008 | 160608s2001 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20250925083232|bthuydh|c20181214163618|danhnq|y20160825100659|zhuyenht |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a005.362|bQU-N |
|---|
| 100 | |aQuách Tuấn Ngọc |
|---|
| 245 | |aBài tập ngôn ngữ lập trình Pascal :|bDùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kĩ sư... /|cQuách Tuấn Ngọc |
|---|
| 260 | |aH. :|bThống kê,|c2001 |
|---|
| 300 | |a187 tr. ;|c25 cm. |
|---|
| 653 | |abài tập ngôn ngữ lập trình pascal |
|---|
| 653 | |angôn ngữ lập trình pascal |
|---|
| 653 | |aturbo pascal |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(10): GT00478-87 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00335-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/chinhly2025/lần 2/000bài tập ngôn ngữ lập trình pascal_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a13|b23|c1|d5 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00335
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.362 QU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00336
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.362 QU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00337
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.362 QU-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT00478
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.362 QU-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT00479
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.362 QU-N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT00480
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.362 QU-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT00481
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.362 QU-N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT00482
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.362 QU-N
|
Giáo trình
|
8
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
|
9
|
GT00483
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.362 QU-N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT00484
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.362 QU-N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|