
DDC
| 658.404 |
Tác giả CN
| Bùi, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Bùi Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Dự án |
Địa chỉ
| TVLKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03944-6 |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(29): GT51210-38 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1335 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | B98A3518-8667-46A6-8606-B67CA2A1B79A |
---|
005 | 202101191411 |
---|
008 | 160608s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41000 |
---|
039 | |a20210119141151|bthuydh|c20181017092609|dthuctap1|y20160928150917|zthuydh |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a658.404|bBU-H |
---|
100 | |aBùi, Mạnh Hùng |
---|
245 | |aQuản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / |cBùi Mạnh Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a231 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aDự án |
---|
852 | |aTVL|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03944-6 |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(29): GT51210-38 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/quanlyduanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a32|b131|c1|d11 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03944
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.404 BU - H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03945
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.404 BU - H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03946
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.404 BU - H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT51210
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.404 BU - H
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:19-09-2022
|
|
|
5
|
GT51211
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.404 BU - H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:04-01-2024
|
|
|
6
|
GT51212
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.404 BU - H
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:20-04-2023
|
|
|
7
|
GT51213
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.404 BU - H
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:20-01-2023
|
|
|
8
|
GT51214
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.404 BU - H
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:11-09-2021
|
|
|
9
|
GT51215
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.404 BU - H
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:06-01-2024
|
|
|
10
|
GT51216
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.404 BU - H
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:06-01-2024
|
|
|
|
|
|
|