 |
DDC
| 005.3 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Nghiễm | |
Nhan đề
| Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access : Giáo trình / PGS.TS.GVCC Nguyễn Văn Nghiễm (chủ biên), KS. Lê Thị Hoàng Anh | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2013 | |
Mô tả vật lý
| 323 tr. ;24 cm. | |
Từ khóa tự do
| Access | |
Từ khóa tự do
| Tin học ứng dụng | |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Hoàng Anh | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(46): GT00763-88, GT01235-54 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00240-2 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 121 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | EB909AC7-1A31-4081-A15B-E45D914924D0 |
|---|
| 005 | 202504081117 |
|---|
| 008 | 160608s2013 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c147.000 |
|---|
| 039 | |a20250408111710|blinhnm|c20181017090256|dthuygt|y20160825093118|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a005.3|bNG-N |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Văn Nghiễm|cPGS.TS.GVCC|eChủ biên |
|---|
| 245 | |aHệ quản trị cơ sở dữ liệu Access :|bGiáo trình /|cPGS.TS.GVCC Nguyễn Văn Nghiễm (chủ biên), KS. Lê Thị Hoàng Anh |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2013 |
|---|
| 300 | |a323 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 653 | |aAccess |
|---|
| 653 | |aTin học ứng dụng |
|---|
| 700 | |aLê Thị Hoàng Anh |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(46): GT00763-88, GT01235-54 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00240-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/hequantridulieuthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a49|b56|c1|d15 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00240
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00241
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00242
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT00763
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG-N
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:28-04-2023
|
|
|
|
5
|
GT00764
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG-N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT00765
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT00766
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG-N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT00767
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG-N
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:10-06-2023
|
|
|
|
9
|
GT00768
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG-N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT00769
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG-N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|