 |
DDC
| 711.58 | |
Tác giả CN
| Phạm Hùng Cường | |
Nhan đề
| Hướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1 - Quy hoạch chi tiết đơn vị ở/ TS. Phạm Hùng Cường | |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2004 | |
Mô tả vật lý
| 51 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Đồ án quy hoạch | |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn bài tập | |
Từ khóa tự do
| Quy hoạch đơn vị ở | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(200): GT60508-707 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03536-8 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 1183 |
|---|
| 002 | 12 |
|---|
| 004 | 41CF176E-7B92-4E97-89DC-7792B1D9BA18 |
|---|
| 005 | 201805180949 |
|---|
| 008 | 160608s2004 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c12000 |
|---|
| 039 | |a20180518095013|bduocnd|y20160927092841|zhuyenht |
|---|
| 041 | |aVIE |
|---|
| 082 | |a711.58|bPH-C |
|---|
| 100 | |aPhạm Hùng Cường|cTS. |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn làm bài tập đồ án quy hoạch 1 - Quy hoạch chi tiết đơn vị ở/|cTS. Phạm Hùng Cường |
|---|
| 260 | |aH. :|bXây dựng,|c2004 |
|---|
| 300 | |a51 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aĐồ án quy hoạch |
|---|
| 653 | |aHướng dẫn bài tập |
|---|
| 653 | |aQuy hoạch đơn vị ở |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(200): GT60508-707 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03536-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/huongdanlambaitapdaqh1_qhchitietdonvio_2004/1noidung_01thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a203|b249|c1|d46 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK03536
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.58 PH-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK03537
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.58 PH-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK03538
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.58 PH-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT60508
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 PH-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT60509
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 PH-C
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:01-07-2024
|
|
|
|
6
|
GT60510
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 PH-C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT60511
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 PH-C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT60512
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 PH-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT60513
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 PH-C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT60514
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
711.58 PH-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|