 |
DDC
| 005.74 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Anh | |
Nhan đề
| Nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu : Sách dành cho : sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng / Nguyễn Kim Anh | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Quốc gia Hà Nội,2005 | |
Mô tả vật lý
| 294 tr. ;24 cm. | |
Phụ chú
| Trường Đại học Bách khoa hà Nội : khoa Công nghệ thông tin | |
Từ khóa tự do
| Mô hình dữ liệu | |
Từ khóa tự do
| cơ sở dữ liệu | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT00404-28 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00230-2 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 116 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | C6F0B286-3198-4294-87FE-468658101E75 |
|---|
| 005 | 202509250849 |
|---|
| 008 | 160608s2005 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c32,000 |
|---|
| 039 | |a20250925084905|bthuydh|c20200707103123|dthuydh|y20160825092022|zthuydh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a005.74|bNG-A |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Kim Anh |
|---|
| 245 | |aNguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu :|bSách dành cho : sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng /|cNguyễn Kim Anh |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2005 |
|---|
| 300 | |a294 tr. ;|c24 cm. |
|---|
| 500 | |aTrường Đại học Bách khoa hà Nội : khoa Công nghệ thông tin |
|---|
| 653 | |aMô hình dữ liệu |
|---|
| 653 | |acơ sở dữ liệu |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT00404-28 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00230-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/chinhly2025/lần 2/000nguyên lý của các hệ cơ sở dữ liệu_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a28|b30|c1|d8 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00230
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.74 NG - A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00231
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.74 NG - A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00232
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.74 NG - A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT00404
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.74 NG - A
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT00405
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.74 NG - A
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT00406
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.74 NG - A
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT00407
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.74 NG - A
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT00408
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.74 NG - A
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:02-06-2025
|
|
|
|
9
|
GT00409
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.74 NG - A
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT00410
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.74 NG - A
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|