DDC
| 625.7 |
Tác giả CN
| Doãn Hoa |
Nhan đề
| Thiết kế đường ô tô đường ngoài đô thị và đường đô thị /. Tập 2 : Đường đô thị / KS. Doãn Hoa. |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây dựng, 2008 |
Mô tả vật lý
| 211 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Đường ngoài đô thị |
Từ khóa tự do
| Thiết kế đường |
Từ khóa tự do
| Đường đô thị |
Địa chỉ
| TVLKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03440-2 |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(25): GT70183-207 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1144 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CE77923D-D47A-4837-A113-D355A46A5043 |
---|
005 | 201810170929 |
---|
008 | 160608s2008 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 |
---|
039 | |a20181017092917|blinhnm|c20181015154900|dthuctap1|y20160926150217|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a625.7|bDO - H |
---|
100 | |aDoãn Hoa|cKS. |
---|
245 | |aThiết kế đường ô tô đường ngoài đô thị và đường đô thị /. |nTập 2 : Đường đô thị / |cKS. Doãn Hoa. |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bXây dựng, |c2008 |
---|
300 | |a211 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aĐường ngoài đô thị |
---|
653 | |aThiết kế đường |
---|
653 | |aĐường đô thị |
---|
852 | |aTVL|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03440-2 |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(25): GT70183-207 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/tkeduongoto tap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a28|b18|c1|d7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03440
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DO - H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03441
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DO - H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03442
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
625.7 DO - H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT70183
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DO - H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT70184
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DO - H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT70185
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DO - H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT70186
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DO - H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT70187
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DO - H
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:01-06-2024
|
|
|
9
|
GT70188
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DO - H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT70189
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
625.7 DO - H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|