| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1120 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2B649F83-AA05-4FBD-B953-D7B47B8EC6B1 |
---|
005 | 201810170926 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20181017092345|bhuongpt|c20181015162402|dhuongpt|y20160926115011|zlinhnm |
---|
082 | |a720.47|bPH-Đ |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Đăng|cTSKH. |
---|
245 | |aNhiệt và khí hậu kiến trúc /|cTSKH. Phạm Ngọc Đăng, ThS, Phạm Hải Hà |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a328tr. ;|c24cm. |
---|
653 | |aCây xanh |
---|
653 | |aKết cấu ngăn che |
---|
653 | |aThiết kế cách nhiệt |
---|
653 | |aThông gió tự nhiên |
---|
653 | |aMôi trường không khí |
---|
700 | |aPhạm Hải Hà |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(269): GT64339-604, GT65645-7 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03370-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/sachkientruc/nhietvakhihauktthumbimage.jpg |
---|
890 | |a272|b476|c1|d52 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03370
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.47 PH-Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03371
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.47 PH-Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03372
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.47 PH-Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT64339
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.47 PH-Đ
|
Giáo trình
|
4
|
Sách mất - Sách đền
|
|
|
5
|
GT64340
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.47 PH-Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT64341
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.47 PH-Đ
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT64342
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.47 PH-Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT64343
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.47 PH-Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT64344
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.47 PH-Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT64345
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.47 PH-Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|