| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1117 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E50826C7-C393-4414-A981-909CC8BEAD2B |
---|
005 | 202412301043 |
---|
008 | 160608s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c56000 |
---|
039 | |a20241230104334|blinhnm|c20181017092703|dthuctap1|y20160926111939|zlinhnm |
---|
082 | |a720.1|bĐĂ-H (2) |
---|
100 | |aĐặng Thái Hoàng |
---|
245 | |aCác bài nghiên cứu lý luận phê bình dịch thuật kiến trúc /.|nTập 2 /|cĐặng Thái Hoàng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2003 |
---|
300 | |a372 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLịch sử kiến trúc thế giới |
---|
653 | |aLý luận kiến trúc |
---|
653 | |aPhê bình kiến trúc |
---|
653 | |aLịch sử kiến trúc Việt Nam |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(92): GT62751-830, GT62931-42 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03361-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/cacbainghiencuulyluantap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a95|b7|c1|d15 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03361
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 ĐĂ-H (2)
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03362
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 ĐĂ-H (2)
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03363
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.1 ĐĂ-H (2)
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT62752
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 ĐĂ-H (2)
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT62753
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 ĐĂ-H (2)
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT62754
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 ĐĂ-H (2)
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT62755
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 ĐĂ-H (2)
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT62756
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 ĐĂ-H (2)
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
GT62757
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 ĐĂ-H (2)
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT62758
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
720.1 ĐĂ-H (2)
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|