DDC
| 720.9 |
Tác giả CN
| Ngô Huy Quỳnh |
Nhan đề
| Tìm hiểu lịch sử kiến trúc Việt Nam /,. Tập 1 /Ngô Huy Quỳnh, |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,1992 |
Mô tả vật lý
| 100 tr. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03310-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1098 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 82C2F02B-4AE7-41DE-85FF-A09E68857F3E |
---|
005 | 201611280937 |
---|
008 | 160608s1992 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161128093852|blinhnm|y20160926100219|zhuyenht |
---|
041 | |aVIE |
---|
082 | |a720.9|bNG-Q |
---|
100 | |aNgô Huy Quỳnh |
---|
245 | |aTìm hiểu lịch sử kiến trúc Việt Nam /,.|pTập 1 /|cNgô Huy Quỳnh, |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c1992 |
---|
300 | |a100 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03310-2 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK03310
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 NG-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK03311
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 NG-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK03312
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
720.9 NG-Q
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào