
DDC
| 624.15 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Quảng |
Nhan đề
| Nền và móng các công trình dân dụng - Công nghiệp / GS.TS. Nguyễn Văn Quảng, KS. Nguyễn Hữu Kháng, KS. Uông Đình Chất |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2002 |
Mô tả vật lý
| 390 tr. ;27 cm. |
Từ khóa tự do
| Gia cường móng |
Từ khóa tự do
| Thiết kế móng |
Từ khóa tự do
| Nền móng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Kháng |
Tác giả(bs) CN
| Uông Đình Chất |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(94): GT28378-471 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03239-41 |
| 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 1073 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E6BA8883-0F74-4956-9AAC-C1963031F690 |
---|
005 | 201810170930 |
---|
008 | 160608s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |a20181017092719|bthuctap1|c20181015154700|dthuctap1|y20160926085048|zhoadt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a624.15|bNG - Q |
---|
100 | |aNguyễn Văn Quảng|cGS.TS |
---|
245 | |aNền và móng các công trình dân dụng - Công nghiệp /|cGS.TS. Nguyễn Văn Quảng, KS. Nguyễn Hữu Kháng, KS. Uông Đình Chất |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2002 |
---|
300 | |a390 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aGia cường móng |
---|
653 | |aThiết kế móng |
---|
653 | |aNền móng |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Kháng |
---|
700 | |aUông Đình Chất |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(94): GT28378-471 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03239-41 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/nenvamong đanungcongnghiepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a97|b411|c1|d16 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT28383
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - Q
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:09-02-2017
|
|
|
2
|
GT28458
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - Q
|
Giáo trình
|
84
|
Hạn trả:15-02-2017
|
|
|
3
|
GT28402
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - Q
|
Giáo trình
|
28
|
Hạn trả:07-06-2018
|
|
|
4
|
GT28438
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - Q
|
Giáo trình
|
64
|
Hạn trả:03-08-2018
|
|
|
5
|
GT28407
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - Q
|
Giáo trình
|
33
|
Hạn trả:16-02-2019
|
|
|
6
|
GT28466
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - Q
|
Giáo trình
|
92
|
Hạn trả:11-03-2019
|
|
|
7
|
GT28439
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - Q
|
Giáo trình
|
65
|
Hạn trả:14-03-2019
|
|
|
8
|
GT28424
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - Q
|
Giáo trình
|
50
|
Hạn trả:28-03-2019
|
|
|
9
|
GT28462
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - Q
|
Giáo trình
|
88
|
Hạn trả:05-08-2019
|
|
|
10
|
GT28384
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.15 NG - Q
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:16-01-2020
|
|
|
|
|
|
|