 |
DDC
| 005.3 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Huy | |
Nhan đề
| Lập trình Pascal & C cho đồ họa máy tính / Nguyễn Xuân Huy | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học kỹ thuật,2000 | |
Mô tả vật lý
| 397 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Đồ họa máy tính | |
Từ khóa tự do
| Đồ họa Pascal | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(64): GT00934-97 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK00212-4 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 107 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | F1234724-01CF-4756-9DF1-229E5B83F90F |
|---|
| 005 | 202509250917 |
|---|
| 008 | 160608s2000 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c58,000 |
|---|
| 039 | |a20250925091755|bthuydh|c20250925091743|dthuydh|y20160825090518|zthuydh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a005.3|bNG-H |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Xuân Huy |
|---|
| 245 | |aLập trình Pascal & C cho đồ họa máy tính /|cNguyễn Xuân Huy |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bKhoa học kỹ thuật,|c2000 |
|---|
| 300 | |a397 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aĐồ họa máy tính |
|---|
| 653 | |aĐồ họa Pascal |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(64): GT00934-97 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK00212-4 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/chinhly2025/lần 2/0001laptrinhsongngupascalcchodohoamaytinh_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a67|b5|c1|d4 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK00212
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 NG - H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK00213
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 NG - H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK00214
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
005.3 NG - H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT00934
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT00935
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT00936
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT00937
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
|
8
|
GT00938
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT00939
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT00940
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
005.3 NG - H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|