 |
DDC
| 623.812 | |
Tác giả CN
| Trần, Công Nghị | |
Nhan đề
| Sổ tay thiết kế tàu thủy / Trần Công Nghị | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2008 | |
Mô tả vật lý
| 636 tr. ;27 cm. | |
Từ khóa tự do
| Thiết kế | |
Từ khóa tự do
| Tàu thủy | |
Từ khóa tự do
| Tính lắc | |
Từ khóa tự do
| Tính nổi | |
Từ khóa tự do
| Tính ổn định | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(15): GT25286-300 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK03096-8 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 1015 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 6AEAA2B1-4F63-42BC-AF72-B250C16FA707 |
|---|
| 005 | 202509191651 |
|---|
| 008 | 160608s2008 vm vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c145,000 |
|---|
| 039 | |a20250919165137|bthuydh|c20250311151530|dthuydh|y20160923094951|zthuydh |
|---|
| 041 | |aVie |
|---|
| 082 | |a623.812|bTR - N |
|---|
| 100 | |aTrần, Công Nghị |
|---|
| 245 | |aSổ tay thiết kế tàu thủy /|cTrần Công Nghị |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2008 |
|---|
| 300 | |a636 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aThiết kế |
|---|
| 653 | |aTàu thủy |
|---|
| 653 | |aTính lắc |
|---|
| 653 | |aTính nổi |
|---|
| 653 | |aTính ổn định |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(15): GT25286-300 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK03096-8 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/chinhly2025/lần 2/00sổ tay thiết kế tàu thủy_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a18|b3|c1|d1 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK03096
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
623.812 TR - N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK03097
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
623.812 TR - N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
3
|
TK03098
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
623.812 TR - N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
4
|
GT25286
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
623.812 TR - N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
|
5
|
GT25287
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
623.812 TR - N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
6
|
GT25288
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
623.812 TR - N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
|
7
|
GT25289
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
623.812 TR - N
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:16-06-2025
|
|
|
|
8
|
GT25290
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
623.812 TR - N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
|
9
|
GT25291
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
623.812 TR - N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
10
|
GT25292
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
623.812 TR - N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|