DDC
| 628 |
Tác giả CN
| Trần, Hoài Sơn |
Nhan đề
| Nghiên cứu xử lý nước thải bằng hệ lọc cải tiến ứng dụng vật liệu tái chế từ chất rắn xây dựng :Luận án Tiến sĩ chuyên ngành KTMT-CNMT Nước và nước thải; Mã số: 9580201 /Trần Hoài Sơn ; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TS. Trần Thị Việt Nga, GS. Ken Kawamoto |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :ĐHXDHN,2023 |
Mô tả vật lý
| 145 tr. :minh họa ;30 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 134-145 |
Thuật ngữ chủ đề
| Xử lý nước thải |
Môn học
| KTMT-CNMT Nước và nước thải |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Việt Nga |
Tác giả(bs) CN
| Ken, Kawamoto |
Địa chỉ
| TVXDKho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3(1): LA00308 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53853 |
---|
002 | 42 |
---|
004 | CA799442-A5B7-42DD-9442-E2A0BC43C032 |
---|
005 | 202401051027 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240105102706|blinhnm|y20240105093905|zlinhnm |
---|
082 | |a628|bTR-S |
---|
100 | |aTrần, Hoài Sơn |
---|
245 | |aNghiên cứu xử lý nước thải bằng hệ lọc cải tiến ứng dụng vật liệu tái chế từ chất rắn xây dựng :|bLuận án Tiến sĩ chuyên ngành KTMT-CNMT Nước và nước thải; Mã số: 9580201 /|cTrần Hoài Sơn ; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TS. Trần Thị Việt Nga, GS. Ken Kawamoto |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐHXDHN,|c2023 |
---|
300 | |a145 tr. :|bminh họa ;|c30 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 134-145 |
---|
650 | |aXử lý nước thải |
---|
690 | |aKTMT-CNMT Nước và nước thải |
---|
700 | |aTrần, Thị Việt Nga |
---|
700 | |aKen, Kawamoto |
---|
852 | |aTVXD|bKho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3|j(1): LA00308 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/thacsy/nhap2017/dodepthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
LA00308
|
Kho Luận án- Phòng đoc mở tầng 3
|
628 TR-S
|
Luận văn, Luận án
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|