 |
DDC
| 515.2433 | |
Tác giả CN
| Lu, Shanzhen | |
Nhan đề
| Bochner-Riesz means on Euclidean spaces / Shanzhen Lu, Dunyan Yan. | |
Thông tin xuất bản
| Hackensack, New Jersey :World Scientific,2013 | |
Mô tả vật lý
| 376 pages : ;25 cm | |
Tóm tắt
| Đề cập đến trung bình Bochner-Riesz của tích phân Fourier bội và chuỗi trên không gian Euclid. Giới thiệu một cách hệ thống các lý thuyết cơ bản về trung bình Bochner-Riesz và những thành tựu quan trọng đạt được trong 50 năm qua. Đối với trung bình Bochner-Riesz của tích phân Fourier bội, bao gồm định lý Fefferman phủ định giả thuyết nhân đĩa, định lý Carleson-Sjölin nổi tiếng, và công trình của Carbery-Rubio de Francia-Vega về sự hội tụ hầu khắp nơi của trung bình Bochner-Riesz dưới chỉ số tới hạn. Đối với trung bình Bochner-Riesz của chuỗi Fourier bội, gồm lý thuyết và ứng dụng của một lớp không gian hàm sinh bởi các khối, có liên quan chặt chẽ đến sự hội tụ hầu khắp nơi của trung bình Bochner-Riesz. Ngoài ra, cuốn sách cũng giới thiệu một số kết quả nghiên cứu về xấp xỉ hàm bằng trung bình Bochner-Riesz -- | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chuỗi Fourier | |
Thuật ngữ chủ đề
| Chuỗi Fourier-Mô hình toán học | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuật toán Euclid. | |
Tác giả(bs) CN
| Yan, Dunyan, | |
Địa chỉ
| TVXDKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3(3): NV02830-2 |
| | 000 | 02665cam a22004337i 4500 |
|---|
| 001 | 59689 |
|---|
| 002 | 22 |
|---|
| 004 | 8EDD0C0C-03BC-4E84-A5C1-D556BE0D952B |
|---|
| 005 | 202510241526 |
|---|
| 008 | 140402t20132013njua b 001 0 eng d |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20251024152612|zthuydh |
|---|
| 082 | 04|a515.2433|bLUS |
|---|
| 100 | 1 |aLu, Shanzhen |
|---|
| 245 | 10|aBochner-Riesz means on Euclidean spaces /|cShanzhen Lu, Dunyan Yan. |
|---|
| 260 | |aHackensack, New Jersey :|bWorld Scientific,|c2013 |
|---|
| 300 | |a376 pages : ;|c25 cm |
|---|
| 520 | 3 |aĐề cập đến trung bình Bochner-Riesz của tích phân Fourier bội và chuỗi trên không gian Euclid. Giới thiệu một cách hệ thống các lý thuyết cơ bản về trung bình Bochner-Riesz và những thành tựu quan trọng đạt được trong 50 năm qua. Đối với trung bình Bochner-Riesz của tích phân Fourier bội, bao gồm định lý Fefferman phủ định giả thuyết nhân đĩa, định lý Carleson-Sjölin nổi tiếng, và công trình của Carbery-Rubio de Francia-Vega về sự hội tụ hầu khắp nơi của trung bình Bochner-Riesz dưới chỉ số tới hạn. Đối với trung bình Bochner-Riesz của chuỗi Fourier bội, gồm lý thuyết và ứng dụng của một lớp không gian hàm sinh bởi các khối, có liên quan chặt chẽ đến sự hội tụ hầu khắp nơi của trung bình Bochner-Riesz. Ngoài ra, cuốn sách cũng giới thiệu một số kết quả nghiên cứu về xấp xỉ hàm bằng trung bình Bochner-Riesz -- |
|---|
| 650 | 0|aChuỗi Fourier |
|---|
| 650 | 0|aChuỗi Fourier|xMô hình toán học |
|---|
| 650 | 0|aThuật toán Euclid. |
|---|
| 700 | 1 |aYan, Dunyan, |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): NV02830-2 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/new folder/bochner riesz means on euclidean spaces_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
NV02830
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
515.2433 LUS
|
Sách Ngoại Văn
|
1
|
|
|
|
|
2
|
NV02831
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
515.2433 LUS
|
Sách Ngoại Văn
|
2
|
|
|
|
|
3
|
NV02832
|
Kho Ngoại văn - Phòng đọc mở tầng 3
|
515.2433 LUS
|
Sách Ngoại Văn
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|