
DDC
| 346 |
Nhan đề
| Business Law I Essentials / Mirande Valbrune ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Houston :OpenStax,2019 |
Mô tả vật lý
| 179 p. :ill. |
Phụ chú
| Includes index |
Tóm tắt
| Giới thiệu ngắn gọn được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về phạm vi và trình tự của các khóa học về Luật kinh doanh hoặc Môi trường pháp lý của doanh nghiệp. Các khái niệm được trình bày theo cách hợp lý hóa và bao gồm các khái niệm chính cần thiết để thiết lập nền tảng vững chắc trong môn học. Giáo trình tuân theo cách tiếp cận truyền thống để nghiên cứu luật kinh doanh. Mỗi chương đều có mục tiêu học tập, tường thuật và khái niệm giải thích, tài liệu tham khảo để đọc thêm và các câu hỏi cuối chương |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Luật kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Valbrune, Mirande |
Địa chỉ
| TVXD |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57297 |
---|
002 | 134 |
---|
004 | C44C33E0-A50A-4599-975F-F00F97A4AF04 |
---|
005 | 202506020929 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781947172784 |
---|
039 | |y20250602092925|zlinhnm |
---|
082 | |a346|bBUS |
---|
245 | |aBusiness Law I Essentials /|cMirande Valbrune ... [et al.] |
---|
260 | |aHouston :|bOpenStax,|c2019 |
---|
300 | |a179 p. :|bill. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
520 | |aGiới thiệu ngắn gọn được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu về phạm vi và trình tự của các khóa học về Luật kinh doanh hoặc Môi trường pháp lý của doanh nghiệp. Các khái niệm được trình bày theo cách hợp lý hóa và bao gồm các khái niệm chính cần thiết để thiết lập nền tảng vững chắc trong môn học. Giáo trình tuân theo cách tiếp cận truyền thống để nghiên cứu luật kinh doanh. Mỗi chương đều có mục tiêu học tập, tường thuật và khái niệm giải thích, tài liệu tham khảo để đọc thêm và các câu hỏi cuối chương |
---|
650 | |aLuật pháp |
---|
653 | |aLuật kinh doanh |
---|
700 | |aValbrune, Mirande |
---|
852 | |aTVXD |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/hoclieumo/thang 6/business law essentials_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào