
|
DDC
| 363.73 |
|
Tác giả TT
| Ngân hàng Thế Giới |
|
Nhan đề
| Phân tích về ô nhiễm rác thải nhựa tại Việt Nam / Ngân hàng Thế Giới |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài nguyên - Môi trường và Bản đồ Đô thị,2022 |
|
Mô tả vật lý
| 137 tr. ;30 cm. |
|
Tóm tắt
| Nghiên cứu kiến thức về các loại chất thải nhựa trên sông và biển ở Việt Nam, cũng như vị trí nơi rác thải nhựa trôi ra sông và biển nhằm tìm hiểu mức độ ô nhiễm nhựa và 10 loại rác thải phổ biến nhất dọc các bờ sông và tại các địa điểm ven biển. Đồng thời xác định và phân tích các lựa chọn thay thế tiềm năng trên thị trường của các sản phẩm nhựa này. |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Ô nhiễm rác thải nhựa-Phân tích-Việt Nam |
|
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK08003-5 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 60096 |
|---|
| 002 | 12 |
|---|
| 004 | 3E7D5507-4011-4937-8635-2733966F43DA |
|---|
| 005 | 202512241001 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20251224100130|bthuydh|c20251224100120|dthuydh|y20251224095802|zthuydh |
|---|
| 082 | |a363.73|bPHA |
|---|
| 110 | |aNgân hàng Thế Giới |
|---|
| 245 | |aPhân tích về ô nhiễm rác thải nhựa tại Việt Nam /|cNgân hàng Thế Giới |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bTài nguyên - Môi trường và Bản đồ Đô thị,|c2022 |
|---|
| 300 | |a137 tr. ;|c30 cm. |
|---|
| 520 | |aNghiên cứu kiến thức về các loại chất thải nhựa trên sông và biển ở Việt Nam, cũng như vị trí nơi rác thải nhựa trôi ra sông và biển nhằm tìm hiểu mức độ ô nhiễm nhựa và 10 loại rác thải phổ biến nhất dọc các bờ sông và tại các địa điểm ven biển. Đồng thời xác định và phân tích các lựa chọn thay thế tiềm năng trên thị trường của các sản phẩm nhựa này. |
|---|
| 650 | |aÔ nhiễm rác thải nhựa|xPhân tích|bViệt Nam |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK08003-5 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/2025/tháng 12/phân tích về ô nhiễm rác thải nhựa tại việt nam_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK08004
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.73 PHA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
2
|
TK08005
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.73 PHA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
3
|
TK08003
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
363.73 PHA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào