
|
DDC
| 371.30281 |
|
Tác giả CN
| Yunkyu, Lee |
|
Nhan đề
| Tôi phải thi đỗ bằng mọi giá : chiến lược học thi trong giai đoạn nước rút / Yunkyu Lee ; Hoàng Lê Hồng Nhung dịch |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Dân trí ; Công ty Xuất bản và Dữ liệu ETS,2021 |
|
Mô tả vật lý
| 243 tr. ;21 cm |
|
Phụ chú
| Tên sách tiếng Hàn: 나는 무조건 합격하는 공부 만한다 |
|
Tóm tắt
| Giới thiệu chiến lược và kế hoạch của tác giả trong quá trình ôn tập và đương đầu với kỳ thi của mình: Xác định mục tiêu và trọng tâm kiến thức, chọn giáo trình và lên kế hoạch ôn tập, thực hiện kế hoạch và tự kiểm tra tiến trình... |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Thi cử |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Phương pháp học tập |
|
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK07996-7 |
|
| 000 | 01207aam a22002658a 4500 |
|---|
| 001 | 59928 |
|---|
| 002 | 12 |
|---|
| 004 | CF7BAB6A-E324-4ACB-A2F8-DC064F579025 |
|---|
| 005 | 202511210925 |
|---|
| 008 | 211218s2021 ||||||viesd |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786043147353|c149000-BT|d2000b |
|---|
| 039 | |a20251121092554|blinhnm|y20251121092523|zlinhnm |
|---|
| 082 | 04|a371.30281|bYUN |
|---|
| 100 | 1 |aYunkyu, Lee |
|---|
| 245 | 10|aTôi phải thi đỗ bằng mọi giá :|bchiến lược học thi trong giai đoạn nước rút /|cYunkyu Lee ; Hoàng Lê Hồng Nhung dịch |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bDân trí ; Công ty Xuất bản và Dữ liệu ETS,|c2021 |
|---|
| 300 | |a243 tr. ;|c21 cm |
|---|
| 500 | |aTên sách tiếng Hàn: 나는 무조건 합격하는 공부 만한다 |
|---|
| 520 | |aGiới thiệu chiến lược và kế hoạch của tác giả trong quá trình ôn tập và đương đầu với kỳ thi của mình: Xác định mục tiêu và trọng tâm kiến thức, chọn giáo trình và lên kế hoạch ôn tập, thực hiện kế hoạch và tự kiểm tra tiến trình... |
|---|
| 650 | 7|aThi cử |
|---|
| 650 | 7|aPhương pháp học tập |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK07996-7 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/2025/thang 11/tôi phải thi đỗ bằng mọi giá_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TK07996
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
371.30281 YUN
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
2
|
TK07997
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
371.30281 YUN
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào