| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
            
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 759.9492 |  | Nhan đề | Johannes Vermeer /   Johann Protais, Éloi Rousseau ; Nguyễn Thúy Yên dịch |  | Thông tin xuất bản | Hà Nội :Dân trí; Công ty Sách Omega Việt Nam,2021 |  | Mô tả vật lý | 127 tr. :minh họa màu ;29 cm. |  | Tùng thư | Tủ sách hội họa |  | Tóm tắt | Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp cùng một số tác phẩm tiêu biểu của danh hoạ nổi tiếng người Hà Lan Johannes Vermeer |  | Thuật ngữ chủ đề | Vermeer, Johannes, 1632-1675 |  | Thuật ngữ chủ đề | Họa sĩ-Hà Lan-Sách tranh ảnh-Tiểu sử |  | Tác giả(bs) CN | Rousseau, Éloi |  | Địa chỉ | TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK07961-2 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 59509 | 
|---|
 | 002 | 12 | 
|---|
 | 004 | 07BD85CD-E73B-4028-ADB4-B1EE7431C9E5 | 
|---|
 | 005 | 202510131618 | 
|---|
 | 008 | 081223s2021    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 020 | |a9786043140880|c299000-BT | 
|---|
 | 039 | |a20251013161854|blinhnm|c20251013152749|dlinhnm|y20251013145520|zlinhnm | 
|---|
 | 082 | |a759.9492|bPRO | 
|---|
 | 245 | |aJohannes Vermeer /|cJohann Protais, Éloi Rousseau ; Nguyễn Thúy Yên dịch | 
|---|
 | 260 | |aHà Nội :|bDân trí; Công ty Sách Omega Việt Nam,|c2021 | 
|---|
 | 300 | |a127 tr. :|bminh họa màu ;|c29 cm. | 
|---|
 | 490 | |aTủ sách hội họa | 
|---|
 | 520 | |aGiới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp cùng một số tác phẩm tiêu biểu của danh hoạ nổi tiếng người Hà Lan Johannes Vermeer | 
|---|
 | 650 | |aVermeer, Johannes, 1632-1675 | 
|---|
 | 650 | |aHọa sĩ|bHà Lan|vSách tranh ảnh|xTiểu sử | 
|---|
 | 700 | |aRousseau, Éloi | 
|---|
 | 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK07961-2 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/2025/thang 10/johannes_thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a2|b0|c0|d0 | 
|---|
 |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | TK07961 | Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 | 759.9492 PRO | Sách Tiếng Việt | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | TK07962 | Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 | 759.9492 PRO | Sách Tiếng Việt | 2 |  |  |  |  
                Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |