
| DDC | 759.9492 | 
| Tác giả CN | Ormiston, Rosalind | 
| Nhan đề | Rembrandt : cuộc đời và tác phẩm qua 500 hình ảnh /   Rosalind Ormiston ; Lê Yến Nhi dịch | 
| Thông tin xuất bản | Hà Nội :Dân trí ; Công ty Sách Omega Việt Nam,2022 | 
| Mô tả vật lý | 258 tr. :minh họa (1 phần màu) ;29 cm. | 
| Tùng thư | Tủ sách nghệ thuật | 
| Tóm tắt | Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp cùng một số tác phẩm tiêu biểu của danh hoạ nổi tiếng người Hà Lan Rembrandt Van Rijin | 
| Thuật ngữ chủ đề | Họa sĩ-Hà Lan-Sách tranh ảnh | 
| Thuật ngữ chủ đề | Rembrandt, 1606-1669 | 
| Thuật ngữ chủ đề | Hội họa-Hà Lan-Sách tranh ảnh-Thế kỷ 17 | 
| Địa chỉ | TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(2): TK07959-60 | 
 
            
                |  | 
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
| 001 | 59507 | 
|---|
| 002 | 12 | 
|---|
| 004 | 6D4940A1-9758-4366-9D64-6541EFD0B91B | 
|---|
| 005 | 202510131530 | 
|---|
| 008 | 081223s2022    vm|                 vie | 
|---|
| 009 | 1 0 | 
|---|
| 020 | |a9786043651300|c599000-BT | 
|---|
| 039 | |a20251013153052|blinhnm|c20251013152945|dlinhnm|y20251013144215|zlinhnm | 
|---|
| 082 | |a759.9492|bORM | 
|---|
| 100 | |aOrmiston, Rosalind | 
|---|
| 245 | |aRembrandt : cuộc đời và tác phẩm qua 500 hình ảnh /|cRosalind Ormiston ; Lê Yến Nhi dịch | 
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bDân trí ; Công ty Sách Omega Việt Nam,|c2022 | 
|---|
| 300 | |a258 tr. :|bminh họa (1 phần màu) ;|c29 cm. | 
|---|
| 490 | |aTủ sách nghệ thuật | 
|---|
| 520 | |aGiới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp cùng một số tác phẩm tiêu biểu của danh hoạ nổi tiếng người Hà Lan Rembrandt Van Rijin | 
|---|
| 650 | |aHọa sĩ|bHà Lan|vSách tranh ảnh | 
|---|
| 650 | |aRembrandt, 1606-1669 | 
|---|
| 650 | |aHội họa|bHà Lan|vSách tranh ảnh|yThế kỷ 17 | 
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(2): TK07959-60 | 
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/2025/thang 10/rembrandt_thumbimage.jpg | 
|---|
| 890 | |a2|b0|c0|d0 | 
|---|
|  | 
             
            
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn | 
                                    
                                    
                                
                                     
                                        | 1 | TK07959 | Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 | 759.9492 ORM | Sách Tiếng Việt | 1 |  |  |  | 
                                
                                     
                                        | 2 | TK07960 | Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3 | 759.9492 ORM | Sách Tiếng Việt | 2 |  |  |  | 
                                
                                    
                                    
                            
                                
                                 
                     
             
            
                Không có liên kết tài liệu số nào