DDC
| 624.183462 |
Tác giả CN
| Lê, Bá Huế |
Nhan đề
| Khung bê tông cốt thép toàn khối / PGS.TS Lê Bá Huế (chủ biên), TS. Phan Minh Tuấn, TS. Nguyễn Đăng Nguyên |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,2023 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. :minh họa ;30 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội. Bộ môn Công trình Bê tông Cốt thép |
Tóm tắt
| Đề cập những vấn đề tính toán và cấu tạo kết cấu khung bê tông cốt thép toàn khối chịu các loại tải trọng thông thường, có ví dụ kèm theo, cập nhật các tiêu chuẩn TCVN2737:2023 và TCVN5574:2018 |
Thuật ngữ chủ đề
| Kết cấu |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế |
Thuật ngữ chủ đề
| Khung nhà |
Thuật ngữ chủ đề
| Bê tông cốt thép |
Môn học
| Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Minh Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Nguyên |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(37): GT92435-71 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07366-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54180 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F20AF9A2-878F-4949-A092-9A8BECE8095A |
---|
005 | 202403211512 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046727293|c150000 |
---|
039 | |a20240321151213|blinhnm|c20240321150920|dlinhnm|y20240321142826|zlinhnm |
---|
082 | |a624.183462|bLÊ-H |
---|
100 | |aLê, Bá Huế |
---|
245 | |aKhung bê tông cốt thép toàn khối /|cPGS.TS Lê Bá Huế (chủ biên), TS. Phan Minh Tuấn, TS. Nguyễn Đăng Nguyên |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c2023 |
---|
300 | |a192 tr. :|bminh họa ;|c30 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội. Bộ môn Công trình Bê tông Cốt thép |
---|
520 | |aĐề cập những vấn đề tính toán và cấu tạo kết cấu khung bê tông cốt thép toàn khối chịu các loại tải trọng thông thường, có ví dụ kèm theo, cập nhật các tiêu chuẩn TCVN2737:2023 và TCVN5574:2018 |
---|
650 | |aKết cấu |
---|
650 | |aThiết kế |
---|
650 | |aKhung nhà |
---|
650 | |aBê tông cốt thép |
---|
690 | |aĐồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép |
---|
700 | |aPhan, Minh Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn, Đăng Nguyên |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(37): GT92435-71 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07366-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2024/thang 3/21.3.240001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a40|b47|c1|d109 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07366
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.183462 LÊ-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07367
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.183462 LÊ-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07368
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
624.183462 LÊ-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT92435
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183462 LÊ-H
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:21-09-2024
|
|
|
5
|
GT92436
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183462 LÊ-H
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
6
|
GT92437
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183462 LÊ-H
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
7
|
GT92438
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183462 LÊ-H
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:31-10-2024
|
|
|
8
|
GT92439
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183462 LÊ-H
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:31-10-2024
|
|
|
9
|
GT92440
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183462 LÊ-H
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:02-01-2025
|
|
|
10
|
GT92441
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.183462 LÊ-H
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:31-10-2024
|
|
|
|
|
|
|