DDC
| 711.554 |
Nhan đề
| Giáo trình quy hoạch nông thôn / TS. KTS. Nguyễn Văn Tuyên (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2024 |
Mô tả vật lý
| 234 tr. :minh họa ;24 cm. |
Phụ chú
| Thư mục tr.: 231-234 |
Tóm tắt
| Giới thiệu các vấn đề chung về quy hoạch nông thôn; Khái quát làng, bản truyền thống; Cơ sở lập quy hoạch nông thôn; Quy hoạch chung xây dựng xã; Quy hoạch chi tiết xây dựng điểm dân cư nông thôn |
Thuật ngữ chủ đề
| Quy hoạch nông thôn-Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Nhâm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Khải |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(1): TK07577 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56149 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E6E89C94-EF1B-4526-976A-EED3C8321A33 |
---|
005 | 202411260943 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048281571|c200000-BT |
---|
039 | |a20241126094348|blinhnm|y20241126094301|zlinhnm |
---|
082 | |a711.554|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình quy hoạch nông thôn /|cTS. KTS. Nguyễn Văn Tuyên (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2024 |
---|
300 | |a234 tr. :|bminh họa ;|c24 cm. |
---|
500 | |aThư mục tr.: 231-234 |
---|
520 | |aGiới thiệu các vấn đề chung về quy hoạch nông thôn; Khái quát làng, bản truyền thống; Cơ sở lập quy hoạch nông thôn; Quy hoạch chung xây dựng xã; Quy hoạch chi tiết xây dựng điểm dân cư nông thôn |
---|
650 | |aQuy hoạch nông thôn|vGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuyên |
---|
700 | |aNguyễn, Thu Hương |
---|
700 | |aPhạm, Thị Nhâm |
---|
700 | |aNguyễn, Ngọc Hùng |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Khải |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(1): TK07577 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/2024/thang 11/25.11.240006_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07577
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
711.554 GIA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|