DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Lê, Bá Thảo |
Nhan đề
| Thiên nhiên Việt Nam / GS. Lê Bá Thảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Dân trí,2024 |
Mô tả vật lý
| 363 tr. ;24 cm. |
Phụ chú
| Tác phẩm là công trình đoạt giải thưởng Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Giới thiệu về địa lí Việt Nam theo từng vùng lãnh thổ từ miền Đông Bắc, Tây Bắc đến Đồng bằng châu thổ Bắc Bộ, Trường Sơn Bắc, Trường Sơn Nam, các Đồng bằng ven biển Trung Bộ, Đông Nam Bộ, Đồng bằng châu thổ sông Cửu Long và những vấn đề sử dụng thiên nhiên ở nước ta |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lý-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiên nhiên-Việt Nam |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(7): GT94298-304 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07567-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 56140 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 30EECD68-899D-4210-BD36-936D5C1A315E |
---|
005 | 202411251442 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044018324|c260000 |
---|
039 | |a20241125144248|blinhnm|c20241125092831|dlinhnm|y20241125085925|zlinhnm |
---|
082 | |a915.97|bLÊ-T |
---|
100 | |aLê, Bá Thảo |
---|
245 | |aThiên nhiên Việt Nam /|cGS. Lê Bá Thảo |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân trí,|c2024 |
---|
300 | |a363 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aTác phẩm là công trình đoạt giải thưởng Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aGiới thiệu về địa lí Việt Nam theo từng vùng lãnh thổ từ miền Đông Bắc, Tây Bắc đến Đồng bằng châu thổ Bắc Bộ, Trường Sơn Bắc, Trường Sơn Nam, các Đồng bằng ven biển Trung Bộ, Đông Nam Bộ, Đồng bằng châu thổ sông Cửu Long và những vấn đề sử dụng thiên nhiên ở nước ta |
---|
650 | |aĐịa lý|bViệt Nam |
---|
650 | |aThiên nhiên|bViệt Nam |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(7): GT94298-304 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07567-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/anhbiadaidien/sachthamkhao/2024/thang 11/25.11.240002_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07567
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
915.97 LÊ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07568
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
915.97 LÊ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07569
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
915.97 LÊ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
GT94298
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
915.97 LÊ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
GT94299
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
915.97 LÊ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
6
|
GT94300
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
915.97 LÊ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
GT94301
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
915.97 LÊ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
8
|
GT94302
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
915.97 LÊ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
GT94303
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
915.97 LÊ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
GT94304
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
915.97 LÊ-T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|