DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Liên |
Nhan đề
| Cơ học môi trường liên tục / GS.TS. Trần Văn Liên |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2024 |
Mô tả vật lý
| 384 tr. :minh họa ;27 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những khái niệm cơ bản, những phương pháp cần thiết và những ứng dụng có tính minh hoạ của cơ học môi trường liên tục trong các tính toán kĩ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường liên tục |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ học |
Môn học
| Cơ học môi trường liên tục |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(197): GT93962-4158 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07555-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55552 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0721F499-6772-40C4-B86C-2B585CBBA16D |
---|
005 | 202410211526 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048281625|c244000 |
---|
039 | |a20241021152656|blinhnm|y20241021152135|zlinhnm |
---|
082 | |a531|bTR-L |
---|
100 | |aTrần, Văn Liên |
---|
245 | |aCơ học môi trường liên tục /|cGS.TS. Trần Văn Liên |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2024 |
---|
300 | |a384 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những khái niệm cơ bản, những phương pháp cần thiết và những ứng dụng có tính minh hoạ của cơ học môi trường liên tục trong các tính toán kĩ thuật |
---|
650 | |aMôi trường liên tục |
---|
650 | |aCơ học |
---|
690 | |aCơ học môi trường liên tục |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(197): GT93962-4158 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07555-7 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata2/giaotrinh/2024/21.10.240001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a200|b0|c1|d3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07555
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 TR-L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07556
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 TR-L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07557
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
531 TR-L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT93962
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 TR-L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT93963
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 TR-L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT93964
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 TR-L
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT93965
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 TR-L
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT93966
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 TR-L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT93967
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 TR-L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT93968
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
531 TR-L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|