DDC
| 604.2 |
Nhan đề
| Hình họa vẽ kỹ thuật 2 / TS. Lê Thị Phương Chi (chủ biên) ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2024 |
Mô tả vật lý
| 121 tr. :minh họa ;27 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội. Khoa Kiến trúc và Quy hoạch. Bộ môn Hình họa và Vẽ kỹ thuật |
Tóm tắt
| Giới thiệu các khái niệm, nguyên lý cơ bản xây dựng hình chiếu phối cảnh trên tranh thẳng, tranh nghiêng; nguyên tắc, nguyên lý về bóng đổ, bóng trên các hình thẳng góc, ứng dụng trong các bản vẽ chi tiết, thiết kế kiến trúc nói chung; lý thuyết cơ bản về hình chiếu có số, ứng dụng để biểu diễn mặt địa hình |
Thuật ngữ chủ đề
| Vẽ kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| Hình họa |
Môn học
| Hình họa và vẽ kỹ thuật 2 |
Môn học
| Hình họa 2 |
Môn học
| Hình họa trong kiến trúc |
Môn học
| Vẽ kỹ thuật 2 |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Phương Chi |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Sĩ Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thu Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thị Hoàng Yến |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(197): GT93765-961 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07544-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55376 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 008133AB-D33C-46D5-8BAC-0570C043BEC7 |
---|
005 | 202409281021 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048281397|c60000 |
---|
039 | |a20240928102107|blinhnm|c20240927102402|dlinhnm|y20240925160103|zlinhnm |
---|
082 | |a604.2|bHIN |
---|
245 | |aHình họa vẽ kỹ thuật 2 /|cTS. Lê Thị Phương Chi (chủ biên) ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2024 |
---|
300 | |a121 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Xây dựng Hà Nội. Khoa Kiến trúc và Quy hoạch. Bộ môn Hình họa và Vẽ kỹ thuật |
---|
520 | |aGiới thiệu các khái niệm, nguyên lý cơ bản xây dựng hình chiếu phối cảnh trên tranh thẳng, tranh nghiêng; nguyên tắc, nguyên lý về bóng đổ, bóng trên các hình thẳng góc, ứng dụng trong các bản vẽ chi tiết, thiết kế kiến trúc nói chung; lý thuyết cơ bản về hình chiếu có số, ứng dụng để biểu diễn mặt địa hình |
---|
650 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
650 | |aHình họa |
---|
690 | |aHình họa và vẽ kỹ thuật 2 |
---|
690 | |aHình họa 2 |
---|
690 | |aHình họa trong kiến trúc |
---|
690 | |aVẽ kỹ thuật 2 |
---|
700 | |aLê, Thị Phương Chi |
---|
700 | |aPhạm, Sĩ Dũng |
---|
700 | |aVũ, Thu Huyền |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
700 | |aPhan, Thị Hoàng Yến |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(197): GT93765-961 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07544-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/nhap2024/thang9/24.9.240001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a200|b2|c1|d1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
GT93769
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT93770
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT93771
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
GT93772
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT93773
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT93774
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT93775
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT93776
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
|
9
|
GT93777
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
10
|
GT93778
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
604.2 HIN
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|