 |
DDC
| 624.2 | |
Tác giả CN
| Đoàn, Tùng | |
Nhan đề
| Hướng dẫn thiết kế mố rỗng bê tông cốt thép : theo tiêu chuẩn thiết kế cầu đường bộ TCVN 11823:2017 / TS. Đoàn Tùng, TS. Nguyễn Quốc Bảo | |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Xây dựng,2024 | |
Mô tả vật lý
| 232 tr. :minh họa ;27 cm. | |
Tóm tắt
| Cung cấp nền tảng, kiến thức về thiết kế mố rỗng bê tông cốt thép theo chuẩn TCVN 1182:2017; giới thiệu về mô hình hóa để tính toán mố rỗng sử dụng phần mềm Midas Civil; trình bày kiểm toán tường trước, tường sau, bản nắp mố và bản đáy, tường cánh mố, cọc; mô hình hóa tường cánh và tổ hợp nội lực tại tường cánh | |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế | |
Thuật ngữ chủ đề
| Cầu đường bộ | |
Môn học
| Thiết kế cầu 2 | |
Môn học
| Thiết kế cầu đại cương 2 | |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Bảo | |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(27): GT92474-500 | |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07451-3 |
| | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 54897 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | A3F65FF5-3166-47B5-A79A-6152EFCA21EE |
|---|
| 005 | 202406051032 |
|---|
| 008 | 081223s2024 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786048279868|c139000 |
|---|
| 039 | |a20240605103203|blinhnm|y20240605101714|zlinhnm |
|---|
| 082 | |a624.2|bĐO-T |
|---|
| 100 | |aĐoàn, Tùng |
|---|
| 245 | |aHướng dẫn thiết kế mố rỗng bê tông cốt thép :|btheo tiêu chuẩn thiết kế cầu đường bộ TCVN 11823:2017 /|cTS. Đoàn Tùng, TS. Nguyễn Quốc Bảo |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bXây dựng,|c2024 |
|---|
| 300 | |a232 tr. :|bminh họa ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp nền tảng, kiến thức về thiết kế mố rỗng bê tông cốt thép theo chuẩn TCVN 1182:2017; giới thiệu về mô hình hóa để tính toán mố rỗng sử dụng phần mềm Midas Civil; trình bày kiểm toán tường trước, tường sau, bản nắp mố và bản đáy, tường cánh mố, cọc; mô hình hóa tường cánh và tổ hợp nội lực tại tường cánh |
|---|
| 650 | |aThiết kế |
|---|
| 650 | |aCầu đường bộ |
|---|
| 690 | |aThiết kế cầu 2 |
|---|
| 690 | |aThiết kế cầu đại cương 2 |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Quốc Bảo |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(27): GT92474-500 |
|---|
| 852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07451-3 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2024/thang 6/5.6.240004thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a30|b2|c1|d5 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
GT92486
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 ĐO-T
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
|
|
2
|
GT92487
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 ĐO-T
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
|
|
3
|
GT92488
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 ĐO-T
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
|
|
4
|
GT92489
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 ĐO-T
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
|
|
5
|
GT92490
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 ĐO-T
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
|
|
6
|
GT92491
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 ĐO-T
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
|
|
7
|
GT92492
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 ĐO-T
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
|
8
|
GT92493
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 ĐO-T
|
Giáo trình
|
23
|
|
|
|
|
9
|
GT92494
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 ĐO-T
|
Giáo trình
|
24
|
|
|
|
|
10
|
GT92495
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
624.2 ĐO-T
|
Giáo trình
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|