DDC
| 658.5 |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị logistics : dùng cho ngành Kinh tế, Logistics và Quản trị Kinh doanh / GS.TS. Đặng Đình Đào ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2023 |
Mô tả vật lý
| 398 tr. :minh họa ;21 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 393-398 |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về logistics; quản trị logistics doanh nghiệp; cơ sở của quản trị logistics; quản trị nhu cầu, dự trữ, kho hàng hoá và dịch vụ giao nhận hàng hoá; quản trị logistics ngược; thiết lập các mối quan hệ kinh tế trong hoạt động logistics; hệ thống thông tin, quản trị dịch vụ khách hàng và những điều cần biết trong quản trị logistics |
Thuật ngữ chủ đề
| Logistics |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đình Đào |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(7): GT92196-202 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07336-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53883 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 80D9D902-A539-43CC-83D0-18E5457EE2A9 |
---|
005 | 202401181439 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047936649|c179000 |
---|
039 | |y20240118143928|zlinhnm |
---|
082 | |a658.5|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình quản trị logistics :|bdùng cho ngành Kinh tế, Logistics và Quản trị Kinh doanh /|cGS.TS. Đặng Đình Đào ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2023 |
---|
300 | |a398 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 393-398 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về logistics; quản trị logistics doanh nghiệp; cơ sở của quản trị logistics; quản trị nhu cầu, dự trữ, kho hàng hoá và dịch vụ giao nhận hàng hoá; quản trị logistics ngược; thiết lập các mối quan hệ kinh tế trong hoạt động logistics; hệ thống thông tin, quản trị dịch vụ khách hàng và những điều cần biết trong quản trị logistics |
---|
650 | |aLogistics |
---|
650 | |aDoanh nghiệp |
---|
700 | |aĐặng, Đình Đào |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(7): GT92196-202 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07336-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2024/thang 1/18.1.240010thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b5|c1|d2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07336
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07337
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07338
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT92196
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT92197
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT92198
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:22-06-2024
|
|
|
7
|
GT92199
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT92200
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT92201
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:09-03-2025
|
|
|
10
|
GT92202
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|