DDC
| 658.5 |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị hoạt động logistics và thương mại doanh nghiệp / GS.TS. Đặng Đình Đào ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2, có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tài chính,2023 |
Mô tả vật lý
| 383 tr. ;21 cm. |
Phụ chú
| Thư mục: tr. 377-383 |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về logistics; quản trị hoạt động logistics doanh nghiệp; hoạt động giao nhận hàng hoá; quản trị hoạt động kho hàng; logistics ngược trong doanh nghiệp; hoạt động cung ứng và quản lý ở doanh nghiệp; nhu cầu và các phương pháp xác định; dự trữ sản xuất ở doanh nghiệp; phân tích hoạt động cung ứng cho sản xuất ở doanh nghiệp; hoạt động tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp... |
Thuật ngữ chủ đề
| Logistics |
Thuật ngữ chủ đề
| Doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đình Đào |
Địa chỉ
| TVXDKho giáo trình - Tầng 5(7): GT92189-95 |
Địa chỉ
| TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK07333-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53882 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A803F235-5065-4324-BE73-C6C384243023 |
---|
005 | 202401181443 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047936984|c179000 |
---|
039 | |a20240118144317|blinhnm|c20240118144147|dlinhnm|y20240118142846|zlinhnm |
---|
082 | |a658.5|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình quản trị hoạt động logistics và thương mại doanh nghiệp /|cGS.TS. Đặng Đình Đào ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần 2, có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2023 |
---|
300 | |a383 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 377-383 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về logistics; quản trị hoạt động logistics doanh nghiệp; hoạt động giao nhận hàng hoá; quản trị hoạt động kho hàng; logistics ngược trong doanh nghiệp; hoạt động cung ứng và quản lý ở doanh nghiệp; nhu cầu và các phương pháp xác định; dự trữ sản xuất ở doanh nghiệp; phân tích hoạt động cung ứng cho sản xuất ở doanh nghiệp; hoạt động tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp... |
---|
650 | |aLogistics |
---|
650 | |aDoanh nghiệp |
---|
700 | |aĐặng, Đình Đào |
---|
852 | |aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(7): GT92189-95 |
---|
852 | |aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK07333-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/nhap2024/thang 1/18.1.240011thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b7|c1|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
TK07333
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
TK07334
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
TK07335
|
Kho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
GT92189
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:22-06-2024
|
|
|
5
|
GT92190
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
GT92191
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT92192
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
GT92193
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:20-02-2025
|
|
|
9
|
GT92194
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT92195
|
Kho giáo trình - Tầng 5
|
658.5 GIA
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|