DDC 624.15
Tác giả CN Lê, Đức Thắng
Nhan đề Nền và móng / Lê Đức Thắng (chủ biên), Bùi Anh Định, Phan Trường Phiệt
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,1998
Mô tả vật lý 343 tr. :minh họa ;27 cm.
Tóm tắt Khái niệm về tính toán nền móng theo trạng thái giới hạn. Móng nông trên nền thiên nhiên. Công tác hố móng. Xây dựng công trình trên nền móng đất yếu. móng cọc, móng giếng chìm và giếng chìm hơi ép, móng chịu tải trọng động, sửa chữa và tăng cường móng
Thuật ngữ chủ đề Nền móng
Tác giả(bs) CN Bùi, Anh Định
Tác giả(bs) CN Phan, Trường Phiệt
Địa chỉ TVXDKho giáo trình - Tầng 5(332): GT28127-377, GT83750-809, GT94159-79
Địa chỉ TVXDKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3(3): TK04267-9
00000000nam#a2200000ua#4500
0011473
00211
004AF82BD3E-1A3A-4701-958C-889F30C4B0E5
005202410290940
008160608s1998 vm vie
0091 0
020|c36000
039|a20241029094003|blinhnm|c20230913104915|dthuydh|y20161006082511|zThuctap1
082 |a624.15|bLÊ-T
100 |aLê, Đức Thắng|eChủ biên
245 |aNền và móng /|cLê Đức Thắng (chủ biên), Bùi Anh Định, Phan Trường Phiệt
260 |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998
300 |a343 tr. :|bminh họa ;|c27 cm.
520|aKhái niệm về tính toán nền móng theo trạng thái giới hạn. Móng nông trên nền thiên nhiên. Công tác hố móng. Xây dựng công trình trên nền móng đất yếu. móng cọc, móng giếng chìm và giếng chìm hơi ép, móng chịu tải trọng động, sửa chữa và tăng cường móng
650|aNền móng
700 |aBùi, Anh Định
700|aPhan, Trường Phiệt
852|aTVXD|bKho giáo trình - Tầng 5|j(332): GT28127-377, GT83750-809, GT94159-79
852|aTVXD|bKho Tham khảo - Phòng đọc mở tầng 3|j(3): TK04267-9
8561|uhttps://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/giaotrinh_hoico/nenvamongthumbimage.jpg
890|a335|b1314|c1|d225
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT28145 Kho giáo trình - Tầng 5 624.15 LÊ-T Giáo trình 22 Hạn trả:12-04-2018
2 GT28212 Kho giáo trình - Tầng 5 624.15 LÊ-T Giáo trình 89 Hạn trả:11-06-2018
3 GT28219 Kho giáo trình - Tầng 5 624.15 LÊ-T Giáo trình 96 Hạn trả:18-06-2018
4 GT28264 Kho giáo trình - Tầng 5 624.15 LÊ-T Giáo trình 141 Hạn trả:30-07-2018
5 GT28199 Kho giáo trình - Tầng 5 624.15 LÊ-T Giáo trình 76 Hạn trả:03-08-2018
6 GT28354 Kho giáo trình - Tầng 5 624.15 LÊ-T Giáo trình 231 Hạn trả:24-08-2018
7 GT28291 Kho giáo trình - Tầng 5 624.15 LÊ-T Giáo trình 168 Hạn trả:25-08-2018
8 GT28139 Kho giáo trình - Tầng 5 624.15 LÊ-T Giáo trình 16 Hạn trả:07-09-2018
9 GT28297 Kho giáo trình - Tầng 5 624.15 LÊ-T Giáo trình 174 Hạn trả:10-01-2019
10 GT28138 Kho giáo trình - Tầng 5 624.15 LÊ-T Giáo trình 15 Hạn trả:07-06-2019